Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Đề cương ôn thi

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Lệ Hồng
Ngày gửi: 22h:52' 24-09-2018
Dung lượng: 157.5 KB
Số lượt tải: 76
Nguồn:
Người gửi: Lệ Hồng
Ngày gửi: 22h:52' 24-09-2018
Dung lượng: 157.5 KB
Số lượt tải: 76
Số lượt thích:
0 người
NHỮNG ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG GẶP Người soạn: Trần Thị Quý Phương
I. Nhóm gồm những động từ có ba hình thức giống nhau: II. Nhóm gồm những động từ có quá khứ đơn và . quá khứ phân từ giống nhau Người soạn: Trần Thị Quý Phương
STT
Hiện tại
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa
1
bet
bet
bet
cá cược
2
broadcast
broadcast
broadcast
Phát thanh
3
Burst
Burst
Burst
Nổ
4
cast
cast
cast
Ném
5
cost
cost
cost
Trị giá
6
cut
cut
cut
Cắt ,đốn
7
hit
hit
hit
Đánh, đụng
8
hurt
hurt
hurt
Làm đau
9
knit
knit(knitted)
knit(knitted)
Đan
10
let
let
let
Để
11
put
put
put
Đặt,để
12
quit
quit
quit
Bỏ
13
Read/i/
Read/e/
Read/e/
Đọc
14
rid
rid
rid
Loại bỏ
15
set
set
set
Đặt, vặn lại
16
shut
shut
shut
Đóng lại
17
slit
slit
slit
Chẻ ra
18
split
split
split
Làm nứt
19
spread
spread
spread
Trải ra
20
thrust
thrust
thrust
đâm
STT
Hiện tại
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa
1
abide
abode
abode
Lưu lại
2
bend
bent
bent
Cúi,công
3
lend
lent
lent
Cho mượn
4
send
sent
sent
Gửi
5
keep
kept
kept
Giữ
6
bind
bound
bound
Buộc
7
bleed
bled
bled
Chảy máu
8
breed
bred
bed
nuôi
9
feed
fed
fed
Cho ăn
10
feel
felt
felt
Cảm thấy
11
bring
brought
brought
Mang
12
think
thought
though
Nghĩ
13
buy
bought
bought
Mua
14
catch
caught
caught
Bắt
15
teach
taught
taught
Dạy
16
cling
clung
clung
Níu
17
creep
crept
crept
Bò
18
sweep
swept
swept
Quét
19
deal
dealt
dealt
Giao dịch
20
dig
dug
dug
Đào
21
have
had
had
Có
22
blend
blent
blent
Trộn
23
build
built
built
Xây
24
Burn
Burnt
Burnt
Đốt cháy
25
Dream
Dreamt
dreamt
mơ
26
flee
fled
fled
Chạy trốn
27
fight
fought
fought
Đánh nhau
28
get
got
got
Được
29
gild
gilt
gilt
Mạ vàng
30
grind
ground
ground
Xay nhỏ
31
hang
hung
hung
Treo
32
hear
heard
heard
nghe
33
hold
held
held
Nắm
34
kneel
knelt
knelt
Quỳ
35
lay
laid
laid
Đặt, để
36
lead
led
led
Dẩn, dắt
37
leave
left
left
Rời khỏi
38
light
lit
lit
Thắp
39
lose
lost
lost
Mất
40
make
made
made
làm
41
mean
meant
meant
Nghĩa là
42
meet
met
met
Gặp
43
understand
understood
understood
Hiểu
44
stand
stood
stood
Đứng
45
pay
paid
paid
Trả
46
say
said
said
nói
47
sell
sold
sold
bán
48
tell
told
told
Nói, bảo
49
win
won
won
Thắng
50
strike
stuck
Stuck,
striken
Đánh, đập
51
spell
spelt
spelt
Đánh vần
52
smell
smelt
smelt
Đánh hơi
53
sit
sat
sat
Ngồi
III. Nhóm gồm những động từ có hiện tại đơn và . quá khứ phân từ giống nhau: Người soạn: Trần Thị Quý Phương
STT
Hiện tại
Quá khứ đơn
Quá
I. Nhóm gồm những động từ có ba hình thức giống nhau: II. Nhóm gồm những động từ có quá khứ đơn và . quá khứ phân từ giống nhau Người soạn: Trần Thị Quý Phương
STT
Hiện tại
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa
1
bet
bet
bet
cá cược
2
broadcast
broadcast
broadcast
Phát thanh
3
Burst
Burst
Burst
Nổ
4
cast
cast
cast
Ném
5
cost
cost
cost
Trị giá
6
cut
cut
cut
Cắt ,đốn
7
hit
hit
hit
Đánh, đụng
8
hurt
hurt
hurt
Làm đau
9
knit
knit(knitted)
knit(knitted)
Đan
10
let
let
let
Để
11
put
put
put
Đặt,để
12
quit
quit
quit
Bỏ
13
Read/i/
Read/e/
Read/e/
Đọc
14
rid
rid
rid
Loại bỏ
15
set
set
set
Đặt, vặn lại
16
shut
shut
shut
Đóng lại
17
slit
slit
slit
Chẻ ra
18
split
split
split
Làm nứt
19
spread
spread
spread
Trải ra
20
thrust
thrust
thrust
đâm
STT
Hiện tại
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa
1
abide
abode
abode
Lưu lại
2
bend
bent
bent
Cúi,công
3
lend
lent
lent
Cho mượn
4
send
sent
sent
Gửi
5
keep
kept
kept
Giữ
6
bind
bound
bound
Buộc
7
bleed
bled
bled
Chảy máu
8
breed
bred
bed
nuôi
9
feed
fed
fed
Cho ăn
10
feel
felt
felt
Cảm thấy
11
bring
brought
brought
Mang
12
think
thought
though
Nghĩ
13
buy
bought
bought
Mua
14
catch
caught
caught
Bắt
15
teach
taught
taught
Dạy
16
cling
clung
clung
Níu
17
creep
crept
crept
Bò
18
sweep
swept
swept
Quét
19
deal
dealt
dealt
Giao dịch
20
dig
dug
dug
Đào
21
have
had
had
Có
22
blend
blent
blent
Trộn
23
build
built
built
Xây
24
Burn
Burnt
Burnt
Đốt cháy
25
Dream
Dreamt
dreamt
mơ
26
flee
fled
fled
Chạy trốn
27
fight
fought
fought
Đánh nhau
28
get
got
got
Được
29
gild
gilt
gilt
Mạ vàng
30
grind
ground
ground
Xay nhỏ
31
hang
hung
hung
Treo
32
hear
heard
heard
nghe
33
hold
held
held
Nắm
34
kneel
knelt
knelt
Quỳ
35
lay
laid
laid
Đặt, để
36
lead
led
led
Dẩn, dắt
37
leave
left
left
Rời khỏi
38
light
lit
lit
Thắp
39
lose
lost
lost
Mất
40
make
made
made
làm
41
mean
meant
meant
Nghĩa là
42
meet
met
met
Gặp
43
understand
understood
understood
Hiểu
44
stand
stood
stood
Đứng
45
pay
paid
paid
Trả
46
say
said
said
nói
47
sell
sold
sold
bán
48
tell
told
told
Nói, bảo
49
win
won
won
Thắng
50
strike
stuck
Stuck,
striken
Đánh, đập
51
spell
spelt
spelt
Đánh vần
52
smell
smelt
smelt
Đánh hơi
53
sit
sat
sat
Ngồi
III. Nhóm gồm những động từ có hiện tại đơn và . quá khứ phân từ giống nhau: Người soạn: Trần Thị Quý Phương
STT
Hiện tại
Quá khứ đơn
Quá
 
Các ý kiến mới nhất