Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Đề thi học kì 2

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: sưu tầm và tổng hợp
Người gửi: Trần Phan Ngọc Nữ
Ngày gửi: 15h:12' 07-06-2020
Dung lượng: 857.9 KB
Số lượt tải: 823
Nguồn: sưu tầm và tổng hợp
Người gửi: Trần Phan Ngọc Nữ
Ngày gửi: 15h:12' 07-06-2020
Dung lượng: 857.9 KB
Số lượt tải: 823
Số lượt thích:
1 người
(Trương Tấn Tài)
Đề 1
I. Phần Trắc nghiệm (3 điểm) :
Hãyviếtvàobàilàmcủaemchỉmộtchữcáiđứngtrướccâutrảlờiđúng
Câu 1:Kếtquảcủaphépnhânbằng
A. B. C. D.
Câu 2:Kếtquảrútgọnphânsốđếntốigiảnlà:
A. B. C. D.
Câu 3:Viếthỗnsố ra dạngphânsố ta được:
A. B. C. D.
Câu 4:Sốnghịchđảocủalà:
A. B. C. D.
Câu 5:Kếtquảcủaphéptínhlà
A. B. C. D.
Câu 6:Mẫusốchungcủacácphânsốlà
A. 50 B. 30 C. 20 D. 10
Câu 7: So sánhvàta được
A. B. C. D.
Câu 8:Kếtquảcủaphéptính : là
A. 3 B. C. D. -3
Câu 9: Nếu thì:
A. ac = bd B. ab = cd C. cb = ca D. ad = bc
Câu 10: Nếu thì x bằng:
A. 1 B. - 1 C. 2 D. -2
Câu11 :Nếuthì :
A. Tia Ox nằmgiữahaitia Oy vàOz . B. Tia Oy nằmgiữahaitia Ox và Oz.
C. Tia Oz nằmgiữahaitia Oy vàOx . D. Khôngcótianàonằmgiữahaitiacònlại.
Câu12 : Tia Oz là tia phân giác của nếu :
A. Tia Oz nằm giữa hai tia Ox và Oy B.
C. và D.
Câu13 : Cho haigóckềbù , biếtgócthứnhấtcósốđobằng 600thìgócthứhaicósốđolà:
A.300 B.1200 C. 1800 D. 2400
Câu14 : Cho / = 400và/ = 500. Hai gócđólàhaigóc:
A. phụnhau B. bù nhau C. kềnhau D. kề bù
Câu15 :Hìnhtrònlàtậphợpcácđiểm
A. nằmtrênđườngtròn . B. nằmtrongđườngtròn.
C. nằmtrênvànằmtrongđườngtròn. D. nằmtrongvàngoàiđườngtròn.
II. Phần tự luận : ( 7 điểm)
Bài 1: (1.5 điểm)Thực hiện phép tính
a) b) c)
Bài 2: (1. 5 điểm ) Tìm x biết:
b) c) |x -|=
Bài 3: ( 1.5 điểm)
Một tổ sản xuất trong ba ngày sản xuất được 300 dụng cụ. Ngày thứ nhất tổ sản xuất 25% số dụng cụ. Ngày thứ hai tổ sản xuất được số dụng cụ còn lại. Ngày thứ ba tổ sản xuất hết số dụng cụ còn lại. Hỏi mỗi ngày tổ sản xuất được bao nhiêu dụng cụ?
Bài 4: (1.5 điểm)
Trênnửamặtphẳngbờchứatia Ox, vẽhaitia Oy và Oz saocho = 1100và=300
a) Tính
b)VẽtiaOtlàtiaphângiáccủa . Tính
Bài 5: (1.0 điểm)
a) Tính A =
b) Cho . Chứngminh:
Đề 2
I/ Trắcnghiệm (3 điểm)
Câu 1: Sốđốicủaphânsốlà.
a. b. - c. d. -
Câu 2: Hai gócphụnhaulàhaigóccótổngsốđobằng:
a. 90o b. 45o c. 180o d. 360o
Câu 3: Hỗnsố 1đượcviếtdướidạngphânsốlà:
a. b. c. d.
Câu 4: Tìmmộtsốbiếtcủanóbằng 14:
a. 30 b. 4 c. 49 d. 26
Câu 5: Sốđomỗigóckhôngvượtquá:
a. 0o b. 90o c. 120o d. 180o
Câu 6: Số tam giác ở hìnhbênlà:
a. 3 b. 4 c. 5 d. 6
Câu 7: Kếtquảcủaphéptínhbằng:
a. b. c. d.
Câu 8: Viếtsốđothờigian 6 phúttheođơnvịgiờlà:
a. 0,6 giờ b. 0,01 giờ c. 0,1 giờ d. 0,06 giờ
Câu 9: Sốnghịchđảocủasốlà:
a. -7 b. 7 c. d. 0
Câu 10: Tia Ob nằmgiữahaitia Oa vàOcthì:
a. b.
c. d.
Câu 11: Nếunhân 5 sốâmvớisố 0 ta được:
a. số âm b. số dương c. số 0 d. số 0 hoặc dương
Câu 12: Kết quả phép tính :
a. b. 0 c. d.
II. Tựluận (7 điểm)
Bài 1:
I. Phần Trắc nghiệm (3 điểm) :
Hãyviếtvàobàilàmcủaemchỉmộtchữcáiđứngtrướccâutrảlờiđúng
Câu 1:Kếtquảcủaphépnhânbằng
A. B. C. D.
Câu 2:Kếtquảrútgọnphânsốđếntốigiảnlà:
A. B. C. D.
Câu 3:Viếthỗnsố ra dạngphânsố ta được:
A. B. C. D.
Câu 4:Sốnghịchđảocủalà:
A. B. C. D.
Câu 5:Kếtquảcủaphéptínhlà
A. B. C. D.
Câu 6:Mẫusốchungcủacácphânsốlà
A. 50 B. 30 C. 20 D. 10
Câu 7: So sánhvàta được
A. B. C. D.
Câu 8:Kếtquảcủaphéptính : là
A. 3 B. C. D. -3
Câu 9: Nếu thì:
A. ac = bd B. ab = cd C. cb = ca D. ad = bc
Câu 10: Nếu thì x bằng:
A. 1 B. - 1 C. 2 D. -2
Câu11 :Nếuthì :
A. Tia Ox nằmgiữahaitia Oy vàOz . B. Tia Oy nằmgiữahaitia Ox và Oz.
C. Tia Oz nằmgiữahaitia Oy vàOx . D. Khôngcótianàonằmgiữahaitiacònlại.
Câu12 : Tia Oz là tia phân giác của nếu :
A. Tia Oz nằm giữa hai tia Ox và Oy B.
C. và D.
Câu13 : Cho haigóckềbù , biếtgócthứnhấtcósốđobằng 600thìgócthứhaicósốđolà:
A.300 B.1200 C. 1800 D. 2400
Câu14 : Cho / = 400và/ = 500. Hai gócđólàhaigóc:
A. phụnhau B. bù nhau C. kềnhau D. kề bù
Câu15 :Hìnhtrònlàtậphợpcácđiểm
A. nằmtrênđườngtròn . B. nằmtrongđườngtròn.
C. nằmtrênvànằmtrongđườngtròn. D. nằmtrongvàngoàiđườngtròn.
II. Phần tự luận : ( 7 điểm)
Bài 1: (1.5 điểm)Thực hiện phép tính
a) b) c)
Bài 2: (1. 5 điểm ) Tìm x biết:
b) c) |x -|=
Bài 3: ( 1.5 điểm)
Một tổ sản xuất trong ba ngày sản xuất được 300 dụng cụ. Ngày thứ nhất tổ sản xuất 25% số dụng cụ. Ngày thứ hai tổ sản xuất được số dụng cụ còn lại. Ngày thứ ba tổ sản xuất hết số dụng cụ còn lại. Hỏi mỗi ngày tổ sản xuất được bao nhiêu dụng cụ?
Bài 4: (1.5 điểm)
Trênnửamặtphẳngbờchứatia Ox, vẽhaitia Oy và Oz saocho = 1100và=300
a) Tính
b)VẽtiaOtlàtiaphângiáccủa . Tính
Bài 5: (1.0 điểm)
a) Tính A =
b) Cho . Chứngminh:
Đề 2
I/ Trắcnghiệm (3 điểm)
Câu 1: Sốđốicủaphânsốlà.
a. b. - c. d. -
Câu 2: Hai gócphụnhaulàhaigóccótổngsốđobằng:
a. 90o b. 45o c. 180o d. 360o
Câu 3: Hỗnsố 1đượcviếtdướidạngphânsốlà:
a. b. c. d.
Câu 4: Tìmmộtsốbiếtcủanóbằng 14:
a. 30 b. 4 c. 49 d. 26
Câu 5: Sốđomỗigóckhôngvượtquá:
a. 0o b. 90o c. 120o d. 180o
Câu 6: Số tam giác ở hìnhbênlà:
a. 3 b. 4 c. 5 d. 6
Câu 7: Kếtquảcủaphéptínhbằng:
a. b. c. d.
Câu 8: Viếtsốđothờigian 6 phúttheođơnvịgiờlà:
a. 0,6 giờ b. 0,01 giờ c. 0,1 giờ d. 0,06 giờ
Câu 9: Sốnghịchđảocủasốlà:
a. -7 b. 7 c. d. 0
Câu 10: Tia Ob nằmgiữahaitia Oa vàOcthì:
a. b.
c. d.
Câu 11: Nếunhân 5 sốâmvớisố 0 ta được:
a. số âm b. số dương c. số 0 d. số 0 hoặc dương
Câu 12: Kết quả phép tính :
a. b. 0 c. d.
II. Tựluận (7 điểm)
Bài 1:
 
Các ý kiến mới nhất