Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Đề thi học kì 2
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: hai phi
Ngày gửi: 20h:50' 03-03-2021
Dung lượng: 54.0 KB
Số lượt tải: 477
Nguồn:
Người gửi: hai phi
Ngày gửi: 20h:50' 03-03-2021
Dung lượng: 54.0 KB
Số lượt tải: 477
Số lượt thích:
0 người
KHUNG ĐẶC TẢ BỘ GIÁO DỤC 2020-2021
ĐỀ GIỮA KÌ 2 TOÁN 10
PHẦN TỰ LUẬN.
Bài 1.Giảibấtphươngtrìnhsau:
a.
4𝑥−6
3−𝑥+𝑥≤0. b.
𝑥
2−4𝑥<𝑥−1.
Bài 2.Tìm m đểbấtphươngtrình
𝑚
2−1
𝑥
2−2
𝑚−1
𝑥−2=0 có nghiệm.
Bài 3.Trong Oxy cho tam giác ABC cóA(-2;0), B(1;5), C(-3;1) vàđườngthẳng (𝑑):𝑥+3𝑦−13=0.
a. Tìmtọađộtrựctâm H của tam giác ABC.
b. Viếtphươngtrìnhđườngthẳng (∆) đi qua A vàtạovớiđườngthẳng(𝑑) mộtgóc
45
0.
Câu 4.2 VịtríAvà B cáchnhau 500m ở bênnàybờsôngtừvịtrí C ở bênkiabờsông. Biết
𝐶𝐴𝐵
87
0,
𝐶𝐵𝐴
62
0. Hãy tính khoảngcách AC và BC.
PHẦN TRẮC NGHIỆM.
Câu 1.
𝑥
𝑥−5
2
7−𝑥
2𝑥−9?
𝑥
-∞
9/2
5
7
+∞
𝑓(𝑥)
+
|| -
0 +
|| -
A.
𝑥
-∞
9/2
5
7
+∞
𝑓(𝑥)
+
|| -
0 -
|| +
B.
𝑥
-∞
9/2
5
7
+∞
𝑓(𝑥)
-
|| +
0 +
|| -
C.
𝑥
-∞
9/2
5
7
+∞
𝑓(𝑥)
-
|| +
0 -
|| +
D.
Câu 2. Tam
𝑥−𝑥
2+4𝑥−3 nhậngiátrịkhôngâmkhivàchỉkhi:
A. 𝑥∈(−∞;1)∪(3 B. 𝑥−∞;1∪[3
C. 𝑥∈[1;3 D. 𝑥∈(1;3
Câu 3.Bảngxétdấusaucủahàmsốnào?
𝑥
-∞
3
+∞
𝑓(𝑥)
-
0
+
A. 𝑓
𝑥=𝑥+3. B. 𝑓
𝑥=𝑥−3. C. 𝑓
𝑥=−𝑥−3. D. 𝑓
𝑥=−𝑥+3.
Câu 4.Sốnghiệmcủaphươngtrình
𝑥+3=2𝑥 là.
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 5.Tậpxácđịnhcủabấtphươngtrình
𝑥
2+3𝑥−4
1
𝑥
2−9>0.
A.
𝑥≥1 ℎ𝑜ặ𝑐 𝑥≤−4
𝑥≠3. B. 𝑥≥1 ℎ𝑜ặ𝑐 𝑥≤−4.
C.
𝑥≥3
𝑥≤−4. D.
𝑥>1 ℎ𝑜ặ𝑐 𝑥<−4
𝑥≠3.
Câu 6.−3<3𝑥+1 là.
A. (−∞;−4 B. (4 C. (−4 D. (−∞;4
Câu 7.Điềukiệnxácđịnhcủabấtphươngtrình
2𝑥+1
𝑥
2−𝑥 là.
A. 𝑥
1
2 B.
𝑥
1
2
𝑥≠2. C. 𝑥≠2. D.
𝑥
1
2
𝑥≠2.
Câu 8.Cho 0<𝑎<𝑏. Kếtluậnnàosauđâysai?
A.
1
𝑎
1
𝑏. B.
𝑎
2
𝑏
2. C. 𝑎𝑏
𝑏
2. D.
𝑎
𝑏.
Câu 9.Phầnkhôngtôđậmtronghìnhvẽdướiđây(khôngkểcácđườngthẳng) biểudiễntậpnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhnàotrongcáchệbấtphươngtrìnhsau?
A.
𝑥−𝑦<0
2𝑥−𝑦>1. B.
𝑥−𝑦<0
2𝑥−𝑦>1.
C
𝑥−𝑦>0
2𝑥−𝑦>1. D.
𝑥−𝑦<0
2𝑥−𝑦>1.
Câu 10.Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2𝑥+8
1−𝑥>0 có dạng(𝑎;𝑏Khi đó 𝑏−𝑎 bằng.
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 11.Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố m đểbấtphươngtrình
𝑥
2−2
𝑚−1
𝑥+𝑚+5≥0,∀𝑥∈ℝ.
A. 𝑚 B. −1≤𝑚≤4. C. 𝑚<−>4.
ĐỀ GIỮA KÌ 2 TOÁN 10
PHẦN TỰ LUẬN.
Bài 1.Giảibấtphươngtrìnhsau:
a.
4𝑥−6
3−𝑥+𝑥≤0. b.
𝑥
2−4𝑥<𝑥−1.
Bài 2.Tìm m đểbấtphươngtrình
𝑚
2−1
𝑥
2−2
𝑚−1
𝑥−2=0 có nghiệm.
Bài 3.Trong Oxy cho tam giác ABC cóA(-2;0), B(1;5), C(-3;1) vàđườngthẳng (𝑑):𝑥+3𝑦−13=0.
a. Tìmtọađộtrựctâm H của tam giác ABC.
b. Viếtphươngtrìnhđườngthẳng (∆) đi qua A vàtạovớiđườngthẳng(𝑑) mộtgóc
45
0.
Câu 4.2 VịtríAvà B cáchnhau 500m ở bênnàybờsôngtừvịtrí C ở bênkiabờsông. Biết
𝐶𝐴𝐵
87
0,
𝐶𝐵𝐴
62
0. Hãy tính khoảngcách AC và BC.
PHẦN TRẮC NGHIỆM.
Câu 1.
𝑥
𝑥−5
2
7−𝑥
2𝑥−9?
𝑥
-∞
9/2
5
7
+∞
𝑓(𝑥)
+
|| -
0 +
|| -
A.
𝑥
-∞
9/2
5
7
+∞
𝑓(𝑥)
+
|| -
0 -
|| +
B.
𝑥
-∞
9/2
5
7
+∞
𝑓(𝑥)
-
|| +
0 +
|| -
C.
𝑥
-∞
9/2
5
7
+∞
𝑓(𝑥)
-
|| +
0 -
|| +
D.
Câu 2. Tam
𝑥−𝑥
2+4𝑥−3 nhậngiátrịkhôngâmkhivàchỉkhi:
A. 𝑥∈(−∞;1)∪(3 B. 𝑥−∞;1∪[3
C. 𝑥∈[1;3 D. 𝑥∈(1;3
Câu 3.Bảngxétdấusaucủahàmsốnào?
𝑥
-∞
3
+∞
𝑓(𝑥)
-
0
+
A. 𝑓
𝑥=𝑥+3. B. 𝑓
𝑥=𝑥−3. C. 𝑓
𝑥=−𝑥−3. D. 𝑓
𝑥=−𝑥+3.
Câu 4.Sốnghiệmcủaphươngtrình
𝑥+3=2𝑥 là.
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 5.Tậpxácđịnhcủabấtphươngtrình
𝑥
2+3𝑥−4
1
𝑥
2−9>0.
A.
𝑥≥1 ℎ𝑜ặ𝑐 𝑥≤−4
𝑥≠3. B. 𝑥≥1 ℎ𝑜ặ𝑐 𝑥≤−4.
C.
𝑥≥3
𝑥≤−4. D.
𝑥>1 ℎ𝑜ặ𝑐 𝑥<−4
𝑥≠3.
Câu 6.−3<3𝑥+1 là.
A. (−∞;−4 B. (4 C. (−4 D. (−∞;4
Câu 7.Điềukiệnxácđịnhcủabấtphươngtrình
2𝑥+1
𝑥
2−𝑥 là.
A. 𝑥
1
2 B.
𝑥
1
2
𝑥≠2. C. 𝑥≠2. D.
𝑥
1
2
𝑥≠2.
Câu 8.Cho 0<𝑎<𝑏. Kếtluậnnàosauđâysai?
A.
1
𝑎
1
𝑏. B.
𝑎
2
𝑏
2. C. 𝑎𝑏
𝑏
2. D.
𝑎
𝑏.
Câu 9.Phầnkhôngtôđậmtronghìnhvẽdướiđây(khôngkểcácđườngthẳng) biểudiễntậpnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhnàotrongcáchệbấtphươngtrìnhsau?
A.
𝑥−𝑦<0
2𝑥−𝑦>1. B.
𝑥−𝑦<0
2𝑥−𝑦>1.
C
𝑥−𝑦>0
2𝑥−𝑦>1. D.
𝑥−𝑦<0
2𝑥−𝑦>1.
Câu 10.Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2𝑥+8
1−𝑥>0 có dạng(𝑎;𝑏Khi đó 𝑏−𝑎 bằng.
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 11.Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố m đểbấtphươngtrình
𝑥
2−2
𝑚−1
𝑥+𝑚+5≥0,∀𝑥∈ℝ.
A. 𝑚 B. −1≤𝑚≤4. C. 𝑚<−>4.
 
Các ý kiến mới nhất