Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
ĐỀ THI HỌC KỲ I LỚP 5

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Ngô Thị Mỹ Nhung
Ngày gửi: 14h:53' 04-12-2015
Dung lượng: 1.6 MB
Số lượt tải: 1643
Nguồn:
Người gửi: Ngô Thị Mỹ Nhung
Ngày gửi: 14h:53' 04-12-2015
Dung lượng: 1.6 MB
Số lượt tải: 1643
………………… Primary School
Name:
………………………………………………...
Class: 5……
Thứ……ngày…..tháng 12 năm 2013
The first term Test
Subject: English
Time: 35’
Mark
Sign
I. Wirte (Viết từ thích hợp vào chỗ chấm): ( 2 m )
John: Hi, Scott. How …………. you?
Kite: Fine, ……….. you.
John: …………..bye, Kite. …………. you later!
II. Wirte (Viết tên đúng theo tranh vào chỗ chấm): ( 2m )
………………… …………………. ………………. ………………
III. Check the answer.: (đánh dấu x vào trước câu trả lời đúng nhất): ( 2 m )
1. What are these?
a. It is a ball.
b. They are balls.
2. Are they cooks?
a. Yes, they are.
b. No, they are not.
He is …………..
a. a police officer.
b. a farmer.
4. She is …………….
a. a student.
b. a teachers
IV. Circle : (Khoanh tròn )(0.5m)
1. Khoanh vào từ chỉ người đầu bếp:
a. cold b. hot c. cook
2. Khoanh vào từ chỉ đồ dùng học tập:
a. a nurse b. a pen c. a farmer
V. True or False ( Câu đúng ghi T, câu sai ghi F) ( 2 m )
The fat cat is in the hat ……..
They are a nurse ……..
What about you? ……..
He are a shopkeepers. ……..
VI. Unscramble ( Sắp xếp) (1m)
the bed / is / The hen / by. → ……………………………………….
the / What’s / matter / ? → ……………………………………….
VII. Construct a sentence ( Đặt câu có một từ đã cho trong câu ): (0.5m)
→ …………………………………………………..
*********** Goodluck to you ************
Name:
………………………………………………...
Class: 5……
Thứ……ngày…..tháng 12 năm 2013
The first term Test
Subject: English
Time: 35’
Mark
Sign
I. Wirte (Viết từ thích hợp vào chỗ chấm): ( 2 m )
John: Hi, Scott. How …………. you?
Kite: Fine, ……….. you.
John: …………..bye, Kite. …………. you later!
II. Wirte (Viết tên đúng theo tranh vào chỗ chấm): ( 2m )
………………… …………………. ………………. ………………
III. Check the answer.: (đánh dấu x vào trước câu trả lời đúng nhất): ( 2 m )
1. What are these?
a. It is a ball.
b. They are balls.
2. Are they cooks?
a. Yes, they are.
b. No, they are not.
He is …………..
a. a police officer.
b. a farmer.
4. She is …………….
a. a student.
b. a teachers
IV. Circle : (Khoanh tròn )(0.5m)
1. Khoanh vào từ chỉ người đầu bếp:
a. cold b. hot c. cook
2. Khoanh vào từ chỉ đồ dùng học tập:
a. a nurse b. a pen c. a farmer
V. True or False ( Câu đúng ghi T, câu sai ghi F) ( 2 m )
The fat cat is in the hat ……..
They are a nurse ……..
What about you? ……..
He are a shopkeepers. ……..
VI. Unscramble ( Sắp xếp) (1m)
the bed / is / The hen / by. → ……………………………………….
the / What’s / matter / ? → ……………………………………….
VII. Construct a sentence ( Đặt câu có một từ đã cho trong câu ): (0.5m)
→ …………………………………………………..
*********** Goodluck to you ************
Đề quá chán. Thất vọng