Violet
Dethi

Quảng cáo

Tin tức thư viện

Chức năng Dừng xem quảng cáo trên violet.vn

12087057 Kính chào các thầy, cô! Hiện tại, kinh phí duy trì hệ thống dựa chủ yếu vào việc đặt quảng cáo trên hệ thống. Tuy nhiên, đôi khi có gây một số trở ngại đối với thầy, cô khi truy cập. Vì vậy, để thuận tiện trong việc sử dụng thư viện hệ thống đã cung cấp chức năng...
Xem tiếp

Hỗ trợ kĩ thuật

  • (024) 62 930 536
  • 091 912 4899
  • hotro@violet.vn

Liên hệ quảng cáo

  • (024) 66 745 632
  • 096 181 2005
  • contact@bachkim.vn

Quảng cáo

Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra

family and friends 2

Wait
  • Begin_button
  • Prev_button
  • Play_button
  • Stop_button
  • Next_button
  • End_button
  • 0 / 0
  • Loading_status
Nhấn vào đây để tải về
Báo tài liệu có sai sót
Nhắn tin cho tác giả
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: BÙI THỊ THÙY LINH
Ngày gửi: 08h:45' 20-08-2022
Dung lượng: 2.1 MB
Số lượt tải: 484
Số lượt thích: 0 người
Test 1(bài kiểm tra lần 1)
1. Match( nối)
1. Hat * *
2. Orange * *
3.Cat * *
4. Mum * *

2. Listen and circle: đọc và khoanh tròn đáp án đúng
1. dad



A. B. C.
2. teddy



A. B. C.
3. apple



A. B. C.
4. book



A. B. C.
3. Listen and complete :đọc và hoàn thành từ
1. 2.
P___n . C...t

3. 4.
D…….d ...ion.


4. Listen and number: đọc và viết số



1. I have ______________ apples. 2. I have_______ books.





3. I have_______________ hats. 4. I have _________robots.

II. READING: (10ms)
5.Circle the beginning sound: khoanh tròn vào âm đầu tiên




1.L O N I 2. A H T




3. T P H 4. V S R

6. Read and draw like/ don't like: (6ms)

1. I don't like orange . 2. I don't like egg

3. I like grapes 4. I don't like tiger

5. I like a bird 6. I like my mom

III. WRITING: (10ms)
7. Look and write:(5ms)
1. Four :_____________
2. Eight:___________
3. Twelve:___________
4. Two:_____________
5. Fifteen:______________

8. Complete the words : (5ms)

O, T, H, U, M,






1. M om 2. Bo___k 3._____eacher





2. ____at 4. ____ireman 5.n ___rse
9. Read and circle the correct answer. ( Đọc và khoanh tròn đáp án đúng) (2 points)
3. 1. He is a . A. pilot B. farmer
4. 2. My mom is a . A. doctor B. police officer
5. 3. He's a . A. nurse B. farmer
6. 4. It is a . A. pencil case B. school bag
10. Number the picture. (Đánh số bức tranh) ( 3 points)


11.Read and match . ( Đọc và nối) (2 points)
1. How old are you?
2. What's your name?
3. Is it a pencil?
4. How are you ?
A. My name is Rosy.
B. No, it isn't.
C. I'm fine. Thank you.
D. I'm seven years old.
12. Circle the odd-one-out. Write. (Khoanh tròn một từ khác loại và viết)

1. …………………..


2. …………………..


3. …………………..


4. …………………..

13. Find and circle the words. Then write. ( Tìm và khoanh tròn các từ. Sau đó viết.)

















14. Order the words. (Sắp xếp lại các từ)

1. eyes./ my/ are/ These
-> ……………………………………………………………………………..
2. Where/ the/ is/ ball/?
-> ……………………………………………………………………………..
3. firefighter?/ a/ Is/ he
-> ……………………………………………………………………………..
4. housewife./ is/ She/ a
-> ……………………………………………………………………………..
 
Gửi ý kiến

VAS2023