Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
First Friends 2. Đề thi học kì 1

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Nguyễn Thị Thuý Nga
Ngày gửi: 14h:52' 15-12-2018
Dung lượng: 273.7 KB
Số lượt tải: 1043
Nguồn:
Người gửi: Nguyễn Thị Thuý Nga
Ngày gửi: 14h:52' 15-12-2018
Dung lượng: 273.7 KB
Số lượt tải: 1043
Số lượt thích:
0 người
Hung Vuong Primary School
Full name: .................................................
Grade: 2 .......................
FIRST TERM TEST
ENGLISH 2
School year: 2017 – 2018
Time: 40 phút
Listening skills
Reading skills
Writing skills
Totals
A. LISTENING
I. Listen and match (1pt) (Nghe và nối)
II. Listen and circle (1pt) (Nghe và khoanh tròn)
III. Listen and number (2pt) (Nghe và ghi số)
/ /
B. READING
I. Look and circle to correct answer. (2pt) (Đọc và khoanh tròn)
.
II. Read and match. (2pt) (Đọc và nối)
C. WRITING
Choose and write the correct answer. (2pts) (Chọn từ trong khung và viết)
five
bed
seesaw
cold
/
/
/
/
……………………………………………………………………
…………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
ANSWER KEY
A. Listening
I. Listen and match (1pt) (Nghe và nối)
1-b
2-e
3-a
4-d
5-c
II. Listen and circle (1pt) (Nghe và khoanh tròn)
1
4
6
9
III. Listen and number (2pt) (Nghe và ghi số)
1-b
2-e
3-c
4-a
5-d
B. Reading
I. Look and circle to correct answer. (2pt) (Đọc và khoanh tròn)
1-thirsty
2-draw
3-living room
4-sofa
5-three
II. Read and match. (2pt) (Đọc và nối)
1- c
2-d
3- a
4- b
C. WRITING
Choose and write the correct answer. (2pts)
1- seesaw
2-cold
3- bed
4- five
TAPESCRIP
A. Listening
I. Listen and match
Sheep
Seesaw
Fish
Chocolate
Shoes
II. Listen and circle
Three
Nine
One
Six
Four
III. Listen and number
Sofa
Lamp
Plant
TV
Bath
Full name: .................................................
Grade: 2 .......................
FIRST TERM TEST
ENGLISH 2
School year: 2017 – 2018
Time: 40 phút
Listening skills
Reading skills
Writing skills
Totals
A. LISTENING
I. Listen and match (1pt) (Nghe và nối)
II. Listen and circle (1pt) (Nghe và khoanh tròn)
III. Listen and number (2pt) (Nghe và ghi số)
/ /
B. READING
I. Look and circle to correct answer. (2pt) (Đọc và khoanh tròn)
.
II. Read and match. (2pt) (Đọc và nối)
C. WRITING
Choose and write the correct answer. (2pts) (Chọn từ trong khung và viết)
five
bed
seesaw
cold
/
/
/
/
……………………………………………………………………
…………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
ANSWER KEY
A. Listening
I. Listen and match (1pt) (Nghe và nối)
1-b
2-e
3-a
4-d
5-c
II. Listen and circle (1pt) (Nghe và khoanh tròn)
1
4
6
9
III. Listen and number (2pt) (Nghe và ghi số)
1-b
2-e
3-c
4-a
5-d
B. Reading
I. Look and circle to correct answer. (2pt) (Đọc và khoanh tròn)
1-thirsty
2-draw
3-living room
4-sofa
5-three
II. Read and match. (2pt) (Đọc và nối)
1- c
2-d
3- a
4- b
C. WRITING
Choose and write the correct answer. (2pts)
1- seesaw
2-cold
3- bed
4- five
TAPESCRIP
A. Listening
I. Listen and match
Sheep
Seesaw
Fish
Chocolate
Shoes
II. Listen and circle
Three
Nine
One
Six
Four
III. Listen and number
Sofa
Lamp
Plant
TV
Bath
 
Các ý kiến mới nhất