Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
giải bài 12 mối quan hệ giữa các hợp chất vô cơ

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Nguyễn Ái Ly
Ngày gửi: 16h:31' 03-09-2019
Dung lượng: 42.7 KB
Số lượt tải: 24
Nguồn:
Người gửi: Nguyễn Ái Ly
Ngày gửi: 16h:31' 03-09-2019
Dung lượng: 42.7 KB
Số lượt tải: 24
Số lượt thích:
0 người
Giải bài 12: mối quan hệ giữa các hợp chất vô cơ
Chọn b) dung dịch axit clohiđric.
– Dung dịch HCl tác dụng với Na2CO3 cho khí CO2 bay lên còn Na2SO4 không tác dụng.
2HCl + Na2CO3 → 2NaCl + CO2 ↑ + H2O
– Không nên dùng thuốc thử d), dung dịch AgNO3. Vì hiện tượng quan sát sẽ không rõ rệt: Ag2CO3 không tan và Ag2SO4 ít tan.
a)
NaOH
HCl
H2SO4
CuSO4
x
o
o
HCl
x
o
o
Ba(OH)2
o
x
x
b) Phương trình phản ứng:
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 ↓ + Na2SO4
HCl + NaOH → NaCl + H2O
Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O
Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 ↓ + 2H2O.
a)
(1) Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 ↓ + 2FeCl3
(2) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl
(3) Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 2Fe(OH)3 ↓ + 3Na2SO4
(4) 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O
(5) 2Fe(OH)3 / Fe2O3 + 3H2O
(6) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O.
b)
(1) 2Cu + O2 / 2CuO
(2) CuO + H2 / Cu + H2O
(3) CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
(4) CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 ↓ + 2NaCl
(5) Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
(6) Cu(OH)2 / CuO + H2O
a) Dãy chuyển đổi các chất đã cho có thể:
Na (1)→ Na2O (2)→ NaOH (3)→ Na2CO3 (4)→ Na2SO4(5)→ NaCl
b) Các phương trình hóa học:
(1) 4Na + O2 → 2Na2O
(2) Na2O + H2O → 2NaOH
(3) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
(4) Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + CO2 ↑ + H2O
(5) Na2SO4 + BaCl2 → BaSO4 ↓ + 2NaCl.
Chọn b) dung dịch axit clohiđric.
– Dung dịch HCl tác dụng với Na2CO3 cho khí CO2 bay lên còn Na2SO4 không tác dụng.
2HCl + Na2CO3 → 2NaCl + CO2 ↑ + H2O
– Không nên dùng thuốc thử d), dung dịch AgNO3. Vì hiện tượng quan sát sẽ không rõ rệt: Ag2CO3 không tan và Ag2SO4 ít tan.
a)
NaOH
HCl
H2SO4
CuSO4
x
o
o
HCl
x
o
o
Ba(OH)2
o
x
x
b) Phương trình phản ứng:
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 ↓ + Na2SO4
HCl + NaOH → NaCl + H2O
Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O
Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 ↓ + 2H2O.
a)
(1) Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 ↓ + 2FeCl3
(2) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl
(3) Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 2Fe(OH)3 ↓ + 3Na2SO4
(4) 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O
(5) 2Fe(OH)3 / Fe2O3 + 3H2O
(6) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O.
b)
(1) 2Cu + O2 / 2CuO
(2) CuO + H2 / Cu + H2O
(3) CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
(4) CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 ↓ + 2NaCl
(5) Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
(6) Cu(OH)2 / CuO + H2O
a) Dãy chuyển đổi các chất đã cho có thể:
Na (1)→ Na2O (2)→ NaOH (3)→ Na2CO3 (4)→ Na2SO4(5)→ NaCl
b) Các phương trình hóa học:
(1) 4Na + O2 → 2Na2O
(2) Na2O + H2O → 2NaOH
(3) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
(4) Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + CO2 ↑ + H2O
(5) Na2SO4 + BaCl2 → BaSO4 ↓ + 2NaCl.
 
Các ý kiến mới nhất