Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Kiểm tra 15'

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: trương mỹ nhân
Ngày gửi: 18h:29' 30-03-2020
Dung lượng: 23.1 KB
Số lượt tải: 42
Nguồn:
Người gửi: trương mỹ nhân
Ngày gửi: 18h:29' 30-03-2020
Dung lượng: 23.1 KB
Số lượt tải: 42
Số lượt thích:
0 người
CẶP TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG
1. long – short
long //: dài
short /ʃɔːt/: ngắn
2. soft – hard
soft //: mềm
hard /ːd/: cứng
3. empty -full
empty /: trống
full //: đầy
4. narrow – wide
narrow /: hẹp
wide //: rộng
5. heavy – light
heavy /: nặng
light //: nhẹ
6. hot – cold
hot //: nóng
cold //: lạnh
7. sour – sweet
sour /: chua
sweet /swiːt /: ngọt
8. big – small
big //: to
small /ːl/: nhỏ
9. tall – short
tall /ːl/: cao
short /ʃɔːt/: thấp
10. thin – thick
thin //: mỏng
thick //: dày
11. wet – dry
wet //: ướt
dry //: khô
12. dirty – clean
dirty ːti/: bẩn
clean /kliːn/: sạch
13. new – old
new /njumới
old //: cũ
14. beautiful – ugly
beautiful bjuː/: xinh đẹp
ugly /: xấu xí
15. easy – difficult
easy iːzi/: dễ
difficult /: khó
16. cheap – expensive
chep /ːp/: rẻ
expensive /ˈ/: đắt
17. deep – shallow
deep /diːp/: sâu
shallow /: nông, cạn
18. careful – careless
careful /: cẩn thận
careless /: bất cẩn
19. early – late
early ɜːli/: sớm
late //: muộn
20. interesting – boring
interesting /: thú vị
boring ː/: nhàm chán
21. far – near
far /xa
near //: gần
22. fast – slow
fast /ːst/: nhanh
slow //: chậm
23. bad – good
bad /bæd/: xấu
good //: tốt
24. sad – happy
sad /sæd/: buồn bã
happy hæpi/: vui vẻ
25. high – low
high //: cso
low //: thấp
26. thin – fat
thin //: gầy
fat /fæt/: béo
27. rich – poor
rich //: giàu
poor //: nghèo
28. right – wrong
right //: đúng
wrong //: sai
29. dangerous – safe
dangerous /: nguy hiểm
safe //: an toàn
30. strong – weak
strong //: khỏe
weak /wiːk/: yếu
31. tight – loose
tight //: chặt
loose /luːs/: lỏng
32. noisy – quiet
noisy /: ồn ào
quiet /: yên lặng
33. up – down
up //: lên
down //: xuống
34. young – old
young //: trẻ
old //: già
35. dark – light
dark /ːk/: tối tăm
light //: sáng sủa
36. clever – stupid
clever /: thông minh
stupid stjuː/: ngu ngốc
37. liquid – solid
liquid /: lỏng
solid /: rắn
38. lazy – hard-working
lazy /: lười biếng
hard-working ːdˌː/: chăm chỉ
39. polite – rude
polite /ˈ/: lịch sự
rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên
40. common – rare
common /: phổ biến
rare //: hiếm thấy
41. rough – smooth
rough //: gồ ghề
smooth /smuːð/: trơn nhẵn
42. tiny – huge
tiny /: tí hon
huge /hjuːʤ/: khổng lồ
43. tame – wild
tame //: thuần dưỡng
wild //: hoang dã
44. sick – healthy
sick //: ốm yếu
healthy /: khỏe mạnh
45. ancient – new
ancient (ə)nt/: cổ
new /njumới
46. present – absent
present /: có mặt
absent /: vắng mặt
47. asleep – awake
asleep /əˈsliːp/: đang ngủ
awake /əˈ/: thức giấc
48. brave – afraid
brave //: dũng cảm
afraid /əˈ/: sợ hãi
49. busy – free
busy /: bận rộn
free /
1. long – short
long //: dài
short /ʃɔːt/: ngắn
2. soft – hard
soft //: mềm
hard /ːd/: cứng
3. empty -full
empty /: trống
full //: đầy
4. narrow – wide
narrow /: hẹp
wide //: rộng
5. heavy – light
heavy /: nặng
light //: nhẹ
6. hot – cold
hot //: nóng
cold //: lạnh
7. sour – sweet
sour /: chua
sweet /swiːt /: ngọt
8. big – small
big //: to
small /ːl/: nhỏ
9. tall – short
tall /ːl/: cao
short /ʃɔːt/: thấp
10. thin – thick
thin //: mỏng
thick //: dày
11. wet – dry
wet //: ướt
dry //: khô
12. dirty – clean
dirty ːti/: bẩn
clean /kliːn/: sạch
13. new – old
new /njumới
old //: cũ
14. beautiful – ugly
beautiful bjuː/: xinh đẹp
ugly /: xấu xí
15. easy – difficult
easy iːzi/: dễ
difficult /: khó
16. cheap – expensive
chep /ːp/: rẻ
expensive /ˈ/: đắt
17. deep – shallow
deep /diːp/: sâu
shallow /: nông, cạn
18. careful – careless
careful /: cẩn thận
careless /: bất cẩn
19. early – late
early ɜːli/: sớm
late //: muộn
20. interesting – boring
interesting /: thú vị
boring ː/: nhàm chán
21. far – near
far /xa
near //: gần
22. fast – slow
fast /ːst/: nhanh
slow //: chậm
23. bad – good
bad /bæd/: xấu
good //: tốt
24. sad – happy
sad /sæd/: buồn bã
happy hæpi/: vui vẻ
25. high – low
high //: cso
low //: thấp
26. thin – fat
thin //: gầy
fat /fæt/: béo
27. rich – poor
rich //: giàu
poor //: nghèo
28. right – wrong
right //: đúng
wrong //: sai
29. dangerous – safe
dangerous /: nguy hiểm
safe //: an toàn
30. strong – weak
strong //: khỏe
weak /wiːk/: yếu
31. tight – loose
tight //: chặt
loose /luːs/: lỏng
32. noisy – quiet
noisy /: ồn ào
quiet /: yên lặng
33. up – down
up //: lên
down //: xuống
34. young – old
young //: trẻ
old //: già
35. dark – light
dark /ːk/: tối tăm
light //: sáng sủa
36. clever – stupid
clever /: thông minh
stupid stjuː/: ngu ngốc
37. liquid – solid
liquid /: lỏng
solid /: rắn
38. lazy – hard-working
lazy /: lười biếng
hard-working ːdˌː/: chăm chỉ
39. polite – rude
polite /ˈ/: lịch sự
rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên
40. common – rare
common /: phổ biến
rare //: hiếm thấy
41. rough – smooth
rough //: gồ ghề
smooth /smuːð/: trơn nhẵn
42. tiny – huge
tiny /: tí hon
huge /hjuːʤ/: khổng lồ
43. tame – wild
tame //: thuần dưỡng
wild //: hoang dã
44. sick – healthy
sick //: ốm yếu
healthy /: khỏe mạnh
45. ancient – new
ancient (ə)nt/: cổ
new /njumới
46. present – absent
present /: có mặt
absent /: vắng mặt
47. asleep – awake
asleep /əˈsliːp/: đang ngủ
awake /əˈ/: thức giấc
48. brave – afraid
brave //: dũng cảm
afraid /əˈ/: sợ hãi
49. busy – free
busy /: bận rộn
free /
 
Các ý kiến mới nhất