Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Kiểm tra từ vựng unit 3

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Nguyễn Thu Ngân
Ngày gửi: 13h:56' 07-06-2020
Dung lượng: 22.1 KB
Số lượt tải: 340
Nguồn:
Người gửi: Nguyễn Thu Ngân
Ngày gửi: 13h:56' 07-06-2020
Dung lượng: 22.1 KB
Số lượt tải: 340
Số lượt thích:
0 người
VOCABULARY TEST
UNIT 3 – GRADE 7 (NEW TEXTBOOK)
Họ tên:
Thứ………..ngày…..tháng…… năm……
STT
TỪ
TỪ LOẠI
NGHĨA
1
Benefit
(n)
2
(n)
Chăn
3
(adj)
Mang tính từ thiện
4
Clean up
(n,v)
5
(n)
Cộng đồng
6
Disabled
(adj)
7
(v)
Hiến tặng, đóng góp
8
Elderly
(adj)
9
Graffity
(n)
10
(adj)
Vô gia cư
11
(n, v)
Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12
Make a difference
Làm thay đổi (tốt đẹp hơn)
13
Mentor
(n)
14
Mural
(n)
15
Non-profit
(adj)
16
Nursing home
(n)
17
(n)
Tổ chức
18
Service
(n)
19
(n)
Dịch vụ cộng đồng
20
Shelter
(n)
21
Sort
(n)
22
Street children
(n)
23
Bị ép buộc
24
(n)
Ùn tắc giao thông
25
(n, v)
Gia sư, dạy kèm
26
(n)
Phương tiện công cộng
27
Punish
(v)
28
Awareness
(n)
Điểm:……/28
KEY
STT
TỪ
TỪ LOẠI
NGHĨA
1
Benefit
(n)
Lợi ích
2
Blanket
(n)
Chăn
3
Charitable
(adj)
Mang tính từ thiện
4
Clean up
(n,v)
Dọn sạch
5
Community
(n)
Cộng đồng
6
Disabled
(adj)
Khiếm khuyết, khuyết tật
7
Donate
(v)
Hiến tặng, đóng góp
8
Elderly
(adj)
Cao tuổi
9
Graffity
(n)
Hình hoặc chữ vẽ trên tường
10
Homeless
(adj)
Vô gia cư
11
Interview
(n, v)
Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12
Make a difference
Làm thay đổi (tốt đẹp hơn)
13
Mentor
(n)
Người hướng dẫn
14
Mural
(n)
Tranh khổ lớn
15
Non-profit
(adj)
Phi lợi nhuận
16
Nursing home
(n)
Trại dưỡng lão
17
Organization
(n)
Tổ chức
18
Service
(n)
Dịch vụ
19
Community service
(n)
Dịch vụ cộng đồng
20
Shelter
(n)
Nhà cứu trợ, nhà tình thương
21
Sort
(n)
Thứ, loại, hạng
22
Street children
(n)
Trẻ em lang thang
23
To be forced
Bị ép buộc
24
Traffic jam
(n)
Ùn tắc giao thông
25
Tutor
(n, v)
Gia sư, dạy kèm
26
Public transport
(n)
Phương tiện công cộng
27
Punish
(v)
Phạt
28
Awareness
(n)
Nhận thức, ý thức
UNIT 3 – GRADE 7 (NEW TEXTBOOK)
Họ tên:
Thứ………..ngày…..tháng…… năm……
STT
TỪ
TỪ LOẠI
NGHĨA
1
Benefit
(n)
2
(n)
Chăn
3
(adj)
Mang tính từ thiện
4
Clean up
(n,v)
5
(n)
Cộng đồng
6
Disabled
(adj)
7
(v)
Hiến tặng, đóng góp
8
Elderly
(adj)
9
Graffity
(n)
10
(adj)
Vô gia cư
11
(n, v)
Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12
Make a difference
Làm thay đổi (tốt đẹp hơn)
13
Mentor
(n)
14
Mural
(n)
15
Non-profit
(adj)
16
Nursing home
(n)
17
(n)
Tổ chức
18
Service
(n)
19
(n)
Dịch vụ cộng đồng
20
Shelter
(n)
21
Sort
(n)
22
Street children
(n)
23
Bị ép buộc
24
(n)
Ùn tắc giao thông
25
(n, v)
Gia sư, dạy kèm
26
(n)
Phương tiện công cộng
27
Punish
(v)
28
Awareness
(n)
Điểm:……/28
KEY
STT
TỪ
TỪ LOẠI
NGHĨA
1
Benefit
(n)
Lợi ích
2
Blanket
(n)
Chăn
3
Charitable
(adj)
Mang tính từ thiện
4
Clean up
(n,v)
Dọn sạch
5
Community
(n)
Cộng đồng
6
Disabled
(adj)
Khiếm khuyết, khuyết tật
7
Donate
(v)
Hiến tặng, đóng góp
8
Elderly
(adj)
Cao tuổi
9
Graffity
(n)
Hình hoặc chữ vẽ trên tường
10
Homeless
(adj)
Vô gia cư
11
Interview
(n, v)
Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12
Make a difference
Làm thay đổi (tốt đẹp hơn)
13
Mentor
(n)
Người hướng dẫn
14
Mural
(n)
Tranh khổ lớn
15
Non-profit
(adj)
Phi lợi nhuận
16
Nursing home
(n)
Trại dưỡng lão
17
Organization
(n)
Tổ chức
18
Service
(n)
Dịch vụ
19
Community service
(n)
Dịch vụ cộng đồng
20
Shelter
(n)
Nhà cứu trợ, nhà tình thương
21
Sort
(n)
Thứ, loại, hạng
22
Street children
(n)
Trẻ em lang thang
23
To be forced
Bị ép buộc
24
Traffic jam
(n)
Ùn tắc giao thông
25
Tutor
(n, v)
Gia sư, dạy kèm
26
Public transport
(n)
Phương tiện công cộng
27
Punish
(v)
Phạt
28
Awareness
(n)
Nhận thức, ý thức
 
Các ý kiến mới nhất