Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
LS 2

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Hồ Nguyễn Nhựt Minh
Ngày gửi: 18h:13' 29-07-2015
Dung lượng: 16.6 KB
Số lượt tải: 1
Nguồn:
Người gửi: Hồ Nguyễn Nhựt Minh
Ngày gửi: 18h:13' 29-07-2015
Dung lượng: 16.6 KB
Số lượt tải: 1
Số lượt thích:
0 người
STT
Tên
Khối
A
Khối A1
Khối
A2
Khối
B
Khối
B1
Khối D
Khối
O
TVĐ
TVH
TĐA
VĐA
1
Đào Nhựt Biên
10.25
11.75
2
Phạm Chí Cường
10.00
3
Nguyễn T.Thùy Dung
12.25
4
Phan Anh Duy
17.75
5
Phạm Thị Mỹ Duyên
10.25
13.25
6
Nguyễn Thành Đạt
13.0
8.50
10.00
10.00
7.00
7
Trần Thị Huỳnh Giao
8
Lê Thị Kim Hiệp
12.00
9.50
9
Phạm Hoàng Huy
8.25
7.75
9.00
8.25
7.25
8.00
10
Trần Nguyễn Thế Huy
13.00
10.75
11
Võ Thị Thanh Huyền
15.25
16.50
18.50
12
Nguyễn T.Minh Kiều
16.75
18.50
16.75
17.75
13
Võ Thị Huỳnh Kiều
14
Lâm Hoàng Lộc
Hỏng
15
Tô Nguyễn Tiểu My
16.25
17.25
18.75
16
Nguyễn T.Hồng Ngân
11.00
10.75
11.50
11.25
11.50
15.25
17
Nguyễn Bảo Ngọc
14.50
12.25
16.25
10.25
12.00
14.25
18
Tô Hòa Nhung
Hỏng
19
Nguyễn T.Huỳnh Như
12.25
14.50
12.25
12.75
20
Phan Tấn Phát
10.50
10.00
10.00
10.50
21
Cao Hữu Phúc
22
Trần Thiên Phúc
23
Nguyễn T.P.H.Quế
Hỏng
24
Huỳnh T. NgọcQuyền
25
Nguyễn Xuân Quỳnh
26
Hồ Tấn Sang
27
Lê N. Hoàng Sơn
Hỏng
28
Trần Đức Tài
29
Lê Thị Cẩm Thi
30
Trần Thị Ái Thy
31
Phan Thị Cẩm Tiên
32
Võ Thị Huyền Trân
Hỏng
33
Hà Mạnh Trí
34
Nguyễn Á Tuyên
18.25
21.00
20.75
35
Bùi Triệu Vỉ
36
Võ Hoàng Thùy Vy
37
Huỳnh T. Kim Xuyến
Hỏng
A2 Toán Văn Lý
B1 Toán Hóa Anh
O1 Văn Sử/Địa Tiếng Anh
Toán Văn Địa
Toán Lý Văn
Toán Hóa văn
Toán Lý Sinh
Tên
Khối
A
Khối A1
Khối
A2
Khối
B
Khối
B1
Khối D
Khối
O
TVĐ
TVH
TĐA
VĐA
1
Đào Nhựt Biên
10.25
11.75
2
Phạm Chí Cường
10.00
3
Nguyễn T.Thùy Dung
12.25
4
Phan Anh Duy
17.75
5
Phạm Thị Mỹ Duyên
10.25
13.25
6
Nguyễn Thành Đạt
13.0
8.50
10.00
10.00
7.00
7
Trần Thị Huỳnh Giao
8
Lê Thị Kim Hiệp
12.00
9.50
9
Phạm Hoàng Huy
8.25
7.75
9.00
8.25
7.25
8.00
10
Trần Nguyễn Thế Huy
13.00
10.75
11
Võ Thị Thanh Huyền
15.25
16.50
18.50
12
Nguyễn T.Minh Kiều
16.75
18.50
16.75
17.75
13
Võ Thị Huỳnh Kiều
14
Lâm Hoàng Lộc
Hỏng
15
Tô Nguyễn Tiểu My
16.25
17.25
18.75
16
Nguyễn T.Hồng Ngân
11.00
10.75
11.50
11.25
11.50
15.25
17
Nguyễn Bảo Ngọc
14.50
12.25
16.25
10.25
12.00
14.25
18
Tô Hòa Nhung
Hỏng
19
Nguyễn T.Huỳnh Như
12.25
14.50
12.25
12.75
20
Phan Tấn Phát
10.50
10.00
10.00
10.50
21
Cao Hữu Phúc
22
Trần Thiên Phúc
23
Nguyễn T.P.H.Quế
Hỏng
24
Huỳnh T. NgọcQuyền
25
Nguyễn Xuân Quỳnh
26
Hồ Tấn Sang
27
Lê N. Hoàng Sơn
Hỏng
28
Trần Đức Tài
29
Lê Thị Cẩm Thi
30
Trần Thị Ái Thy
31
Phan Thị Cẩm Tiên
32
Võ Thị Huyền Trân
Hỏng
33
Hà Mạnh Trí
34
Nguyễn Á Tuyên
18.25
21.00
20.75
35
Bùi Triệu Vỉ
36
Võ Hoàng Thùy Vy
37
Huỳnh T. Kim Xuyến
Hỏng
A2 Toán Văn Lý
B1 Toán Hóa Anh
O1 Văn Sử/Địa Tiếng Anh
Toán Văn Địa
Toán Lý Văn
Toán Hóa văn
Toán Lý Sinh
 
Các ý kiến mới nhất