Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Ma trận kiểm tra giữa kì 2 năm học 2020 - 2021

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Hoàng thành Vinh
Ngày gửi: 15h:48' 28-02-2021
Dung lượng: 29.5 KB
Số lượt tải: 4075
Nguồn:
Người gửi: Hoàng thành Vinh
Ngày gửi: 15h:48' 28-02-2021
Dung lượng: 29.5 KB
Số lượt tải: 4075
Số lượt thích:
1 người
(Hoa Mơ)
PHÒNG GD&ĐT ..............
...................................HH
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – TOÁN 7
I. MỤC TIÊU
Kiến thức
Kiểm tra đánh giá học sinh về:
- Các kiến thức về thống kê: Dấu hiệu điều tra, số các giá trị của dấu hiệu, bảng tần số, số TBC, mốt của dấu hiệu, ...
- Giá trị của biểu thức đại số, đơn thức, đơn thức thu gọn, bậc của đơn thức, nhân hai đơn thức.
- Tam giác cân, định lí Pitago, các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông
2. Kỹ năng
- Thực hiện thành thạo các phép toán đã học trong Q, R.
- Vận dụng được các tính chất tỉ lệ thức, tính chất dãy tỉ số bằng nhau vào giải toán.
- Vẽ hai góc đối đỉnh. Sử dụng được tính chất của hai góc đối đỉnh để tính số đo góc.
- Sử dụng đúng tên gọi của các góc tạo bởi một đường thẳng cắt hai đường thẳng.
- Vận dụng kiến thức về đường thẳng vuông góc, đường thẳng song song để: Tính số đo góc; chứng minh hai góc bằng nhau, đường thẳng song song, hai đường thẳng vuông góc, ba điểm thẳng hàng.
3.Thái độ
- Nghiêm túc, trung thực, tự giác trong kiểm tra, đánh giá.
- Cần mẫn, cẩn thận, chính xác trong học tập.
- Yêu thích bộ môn.
4Năng lực
- Năng lực tư duy và lập luận toán học.
- Năng lực giải quyết vấn đề.
- Năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học toán.
- Năng lực giao tiếp toán học.
5. Hình thức kiểm tra: Tự luận (Tỷ lệ:20% - 30% - 40% -10%)
II. MA TRẬN NHẬN THỨC
Chủ đề
Số tiết
Mức độ nhận thức
Trọng số
Số câu
Điểm số
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1+2
3+4
Thống kê
9
1.8
2.7
3.6
0.9
6.21
9.31
12.4
3.1
2.48
3.72
4.97
1.24
Biểu thức đại số
3
0.6
0.9
1.2
0.3
2.07
3.1
4.14
1.03
0.83
1.24
1.66
0.41
Tam giác, định lí Pitago
12
2.4
3.6
4.8
1.2
8.28
12.4
16.6
4.14
3.31
4.97
6.62
1.66
Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác
5
1
1.5
2
0.5
3.45
5.17
6.9
1.72
1.38
2.07
2.76
0.69
Tổng
29
5
5
Chủ đề
Số tiết
Số câu trắc nghiệm
Số câu trắc nghiệm
(làm tròn)
Số câu tự luận
Tổng số câu
Điểm số
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1+2
3+4
Thống kê
9
2.48
3.72
4.97
1.24
3
4
5
1
1
1
2
0
4
1,75
1,75
Biểu thức đại số
3
0.83
1.24
1.66
0.41
1
1
2
0
1
1
1
1
4
1,25
1,25
Tam giác, định lí Pytago
12
3.31
4.97
6.62
1.66
3
5
7
2
1
1
1
1
4
1,25
2
Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác
5
1.38
2.07
2.76
0.69
1
2
3
0
0
1
0
0
1
0,75
...................................HH
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – TOÁN 7
I. MỤC TIÊU
Kiến thức
Kiểm tra đánh giá học sinh về:
- Các kiến thức về thống kê: Dấu hiệu điều tra, số các giá trị của dấu hiệu, bảng tần số, số TBC, mốt của dấu hiệu, ...
- Giá trị của biểu thức đại số, đơn thức, đơn thức thu gọn, bậc của đơn thức, nhân hai đơn thức.
- Tam giác cân, định lí Pitago, các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông
2. Kỹ năng
- Thực hiện thành thạo các phép toán đã học trong Q, R.
- Vận dụng được các tính chất tỉ lệ thức, tính chất dãy tỉ số bằng nhau vào giải toán.
- Vẽ hai góc đối đỉnh. Sử dụng được tính chất của hai góc đối đỉnh để tính số đo góc.
- Sử dụng đúng tên gọi của các góc tạo bởi một đường thẳng cắt hai đường thẳng.
- Vận dụng kiến thức về đường thẳng vuông góc, đường thẳng song song để: Tính số đo góc; chứng minh hai góc bằng nhau, đường thẳng song song, hai đường thẳng vuông góc, ba điểm thẳng hàng.
3.Thái độ
- Nghiêm túc, trung thực, tự giác trong kiểm tra, đánh giá.
- Cần mẫn, cẩn thận, chính xác trong học tập.
- Yêu thích bộ môn.
4Năng lực
- Năng lực tư duy và lập luận toán học.
- Năng lực giải quyết vấn đề.
- Năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học toán.
- Năng lực giao tiếp toán học.
5. Hình thức kiểm tra: Tự luận (Tỷ lệ:20% - 30% - 40% -10%)
II. MA TRẬN NHẬN THỨC
Chủ đề
Số tiết
Mức độ nhận thức
Trọng số
Số câu
Điểm số
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1+2
3+4
Thống kê
9
1.8
2.7
3.6
0.9
6.21
9.31
12.4
3.1
2.48
3.72
4.97
1.24
Biểu thức đại số
3
0.6
0.9
1.2
0.3
2.07
3.1
4.14
1.03
0.83
1.24
1.66
0.41
Tam giác, định lí Pitago
12
2.4
3.6
4.8
1.2
8.28
12.4
16.6
4.14
3.31
4.97
6.62
1.66
Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác
5
1
1.5
2
0.5
3.45
5.17
6.9
1.72
1.38
2.07
2.76
0.69
Tổng
29
5
5
Chủ đề
Số tiết
Số câu trắc nghiệm
Số câu trắc nghiệm
(làm tròn)
Số câu tự luận
Tổng số câu
Điểm số
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1+2
3+4
Thống kê
9
2.48
3.72
4.97
1.24
3
4
5
1
1
1
2
0
4
1,75
1,75
Biểu thức đại số
3
0.83
1.24
1.66
0.41
1
1
2
0
1
1
1
1
4
1,25
1,25
Tam giác, định lí Pytago
12
3.31
4.97
6.62
1.66
3
5
7
2
1
1
1
1
4
1,25
2
Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác
5
1.38
2.07
2.76
0.69
1
2
3
0
0
1
0
0
1
0,75
 
Các ý kiến mới nhất