Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
phan tinh diem tien loi cho giao vien(2012)

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Quan Văn Thương
Ngày gửi: 21h:31' 06-05-2012
Dung lượng: 2.3 MB
Số lượt tải: 11
Nguồn:
Người gửi: Quan Văn Thương
Ngày gửi: 21h:31' 06-05-2012
Dung lượng: 2.3 MB
Số lượt tải: 11
Số lượt thích:
0 người
Năm Học : 2006 - 2007 HỌC KỲ 1 Môn : SINH HỌC Ra trang bìa HỌC KỲ 2 Môn : SINH HỌC Ra trang bìa
Lớp : 6/5 Lớp : 6/5
STT Họ và tên HS Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM
1 Triệu Chồng Cản 8 5 6 7 5.0 6.0 8 9 8 8 9.0 8.5 7.7
2 Mã Cao Cường 7 8 9 8 9.0 8.4 8 8 8 9 8.0 8.3 8.3
3 Hoàng Kiềm Chòi 8 7 8 8 7.0 7.5 8 8 6 6 7.0 6.9 7.1
4 Hoàng Tòn Dết 6 7 8 10 8.0 8.1 8 7 8 9 8.0 8.1 8.1
5 Xiêm Tòn Diết 5 6 8 10 9.0 8.3 6 5 5 6 6.0 5.8 6.6 31.25
6 Bàn Tòn Kiều 4 5 4 5 4.0 4.4 5 6 4 7 5.0 5.5 5.1 36.84210526
7 Đặng Mùi Lai 4 3 5 6 5.0 4.9 5 6 4 3 4.0 4.1 4.4
8 Hoàng Tòn Nhẩy 5 5 8 7 4.0 5.5 5 6 4 5 5.0 5.0 5.2 37.5
9 Lãnh Trọng Nghĩa 3 5 6 6 5.0 5.1 5 6 3 4 5.0 4.6 4.8 5
10 Triệu Thái Nguyên 4 5 4 10 6.0 6.4 4 5 3 2 3.0 3.1 4.2
11 Triệu Lão San
12 Xiêm Tòn U
Tổng số HS 12 Tên GVBM Nguyễn Thị Điệp
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TB môn CẢ NĂM
cuối học kỳ SL TL % SL TL % cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 3 25.0% 3 3 25.0% Điểm 8.0 - 10 3 25.0% 3 3 25.0% 2 3 16.7%
Điểm 6.5 - 7.9 -3 -25.0% -3 -3 -25.0% Điểm 6.5 - 7.9 -3 -25.0% -3 -3 -25.0% -2 -3 -16.7%
Điểm 5.0 - 6.4 8 66.7% 8 8 66.7% Điểm 5.0 - 6.4 8 66.7% 7 8 58.3% 7 8 58.3%
Điểm 3.5 - 4.9 -8 -66.7% -8 -8 -66.7% Điểm 3.5 - 4.9 -8 -66.7% -7 -8 -58.3% -7 -8 -58.3%
Điểm 0 - 3.4 10 83.3% 10 10 83.3% Điểm 0 - 3.4 10 83.3% 10 10 83.3% 10 10 83.3%
Lớp : 6/5 Lớp : 6/5
STT Họ và tên HS Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM
1 Triệu Chồng Cản 8 5 6 7 5.0 6.0 8 9 8 8 9.0 8.5 7.7
2 Mã Cao Cường 7 8 9 8 9.0 8.4 8 8 8 9 8.0 8.3 8.3
3 Hoàng Kiềm Chòi 8 7 8 8 7.0 7.5 8 8 6 6 7.0 6.9 7.1
4 Hoàng Tòn Dết 6 7 8 10 8.0 8.1 8 7 8 9 8.0 8.1 8.1
5 Xiêm Tòn Diết 5 6 8 10 9.0 8.3 6 5 5 6 6.0 5.8 6.6 31.25
6 Bàn Tòn Kiều 4 5 4 5 4.0 4.4 5 6 4 7 5.0 5.5 5.1 36.84210526
7 Đặng Mùi Lai 4 3 5 6 5.0 4.9 5 6 4 3 4.0 4.1 4.4
8 Hoàng Tòn Nhẩy 5 5 8 7 4.0 5.5 5 6 4 5 5.0 5.0 5.2 37.5
9 Lãnh Trọng Nghĩa 3 5 6 6 5.0 5.1 5 6 3 4 5.0 4.6 4.8 5
10 Triệu Thái Nguyên 4 5 4 10 6.0 6.4 4 5 3 2 3.0 3.1 4.2
11 Triệu Lão San
12 Xiêm Tòn U
Tổng số HS 12 Tên GVBM Nguyễn Thị Điệp
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TB môn CẢ NĂM
cuối học kỳ SL TL % SL TL % cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 3 25.0% 3 3 25.0% Điểm 8.0 - 10 3 25.0% 3 3 25.0% 2 3 16.7%
Điểm 6.5 - 7.9 -3 -25.0% -3 -3 -25.0% Điểm 6.5 - 7.9 -3 -25.0% -3 -3 -25.0% -2 -3 -16.7%
Điểm 5.0 - 6.4 8 66.7% 8 8 66.7% Điểm 5.0 - 6.4 8 66.7% 7 8 58.3% 7 8 58.3%
Điểm 3.5 - 4.9 -8 -66.7% -8 -8 -66.7% Điểm 3.5 - 4.9 -8 -66.7% -7 -8 -58.3% -7 -8 -58.3%
Điểm 0 - 3.4 10 83.3% 10 10 83.3% Điểm 0 - 3.4 10 83.3% 10 10 83.3% 10 10 83.3%
 
Các ý kiến mới nhất