Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Kiểm tra 1 tiết
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Nguyễn Thị Thúy Hồng
Ngày gửi: 23h:21' 31-10-2020
Dung lượng: 470.4 KB
Số lượt tải: 74
Nguồn:
Người gửi: Nguyễn Thị Thúy Hồng
Ngày gửi: 23h:21' 31-10-2020
Dung lượng: 470.4 KB
Số lượt tải: 74
Số lượt thích:
0 người
ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 10 ( 45’)–Cung và góc lượng giác. Công thức lượng giác
Họ và tên:____________________________/Lớp:10A___
Trắc nghiệm khách quan:( 6điểm )
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đáp án
Câu 1 :
Điểm cuối của cung lượng giác thuộc góc phần tư thứ mấy trên đường tròn lượng giác thì và các giá trị lượng giác còn lại đều âm.
A.
Thứ II
B.
Thứ III
C.
Thứ I
D.
Thứ IV
Câu 2 :
Biểu thức
có kết quả thu gọn bằng :
A.
B.
C.
D.
Câu 3 :
Cho biết và . Tính giá trị của biểu thức
A.
B.
C.
D.
Câu 4 :
Cho và . Khi đó bằng :
A.
B.
C.
D.
Câu 5 :
Biết . Tính giá trị của biểu thức
A.
B.
C.
D.
Câu 6 :
bằng :
A.
B.
C.
D.
Câu 7 :
Biểu thức bằng :
A.
B.
C.
D.
Câu 8 :
Biểu diễn trên đường tròn lượng giác cung lượng giác có số đo
có điểm cuối M
A.
Trùng với điểm B’
B.
Trùng với điểm B
C.
Nằm chính giữa cung nhỏ
D.
Nằm chính giữa cung nhỏ
Câu 9 :
Cho . Tính ?
A.
B.
C.
D.
Câu 10 :
Cung bù của cung là cung :
A.
B.
C.
D.
Câu 11: Cho tam giác . Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 12: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho các đẳng thức
(I) . (II) . (III) .
Có bao nhiêu đẳng thức sai?
A. . B. . C. . D. .
II. Tự luận ( 4 điểm )
Bài 1
1) Cho và . Tính và ?
2) Tính (không dùng máy tính)
Bài 2
1) Không dùng máy tính,hãy tính
2) CMR:
ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 10 ( 45’)–Cung và góc lượng giác. Công thức lượng giác
Họ và tên:____________________________/Lớp:10A___
Trắc nghiệm khách quan:( 6điểm )
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đáp án
Câu 1: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5: Cho , và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6: Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 8: Cho và . Tính .
A. . B. .
Họ và tên:____________________________/Lớp:10A___
Trắc nghiệm khách quan:( 6điểm )
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đáp án
Câu 1 :
Điểm cuối của cung lượng giác thuộc góc phần tư thứ mấy trên đường tròn lượng giác thì và các giá trị lượng giác còn lại đều âm.
A.
Thứ II
B.
Thứ III
C.
Thứ I
D.
Thứ IV
Câu 2 :
Biểu thức
có kết quả thu gọn bằng :
A.
B.
C.
D.
Câu 3 :
Cho biết và . Tính giá trị của biểu thức
A.
B.
C.
D.
Câu 4 :
Cho và . Khi đó bằng :
A.
B.
C.
D.
Câu 5 :
Biết . Tính giá trị của biểu thức
A.
B.
C.
D.
Câu 6 :
bằng :
A.
B.
C.
D.
Câu 7 :
Biểu thức bằng :
A.
B.
C.
D.
Câu 8 :
Biểu diễn trên đường tròn lượng giác cung lượng giác có số đo
có điểm cuối M
A.
Trùng với điểm B’
B.
Trùng với điểm B
C.
Nằm chính giữa cung nhỏ
D.
Nằm chính giữa cung nhỏ
Câu 9 :
Cho . Tính ?
A.
B.
C.
D.
Câu 10 :
Cung bù của cung là cung :
A.
B.
C.
D.
Câu 11: Cho tam giác . Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 12: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho các đẳng thức
(I) . (II) . (III) .
Có bao nhiêu đẳng thức sai?
A. . B. . C. . D. .
II. Tự luận ( 4 điểm )
Bài 1
1) Cho và . Tính và ?
2) Tính (không dùng máy tính)
Bài 2
1) Không dùng máy tính,hãy tính
2) CMR:
ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 10 ( 45’)–Cung và góc lượng giác. Công thức lượng giác
Họ và tên:____________________________/Lớp:10A___
Trắc nghiệm khách quan:( 6điểm )
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đáp án
Câu 1: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5: Cho , và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6: Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 8: Cho và . Tính .
A. . B. .
 
Các ý kiến mới nhất