Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Tiếng Anh 10 (Sách mới).BAI TAP TONG HOP

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Huỳnh Phi Hổ
Ngày gửi: 12h:23' 21-01-2019
Dung lượng: 106.3 KB
Số lượt tải: 1912
Nguồn:
Người gửi: Huỳnh Phi Hổ
Ngày gửi: 12h:23' 21-01-2019
Dung lượng: 106.3 KB
Số lượt tải: 1912
UNIT 6: GENDER EQUALITY By: Ms. Dung Purple
( VOCABULARY:
English word
Part of speech
Pronunciation
Meaning
GETTING STARTED
1. enrol(l)
→ enrolment
v
n
ɪnˈroʊl
ɪnˈroʊlmənt
Đăng kí, tuyển vào
Sự đăng kí
2. suppose
v
səˈpoʊz
Giả sử, tin rằng
3. gender
n
ˈdʒendə
Giống (đực hoặc cái), giới tính
4. discriminate (from/between)
→ discrimination
v
n
dis`krimineit
dis,krimi`neiʃn
Phân biệt
Sự phân biệt
5. rural area
n.phrase
`ruərəl `eəriə
Vùng xa xôi, vùng hẻo lánh
6. to be forced
v. phrase
fɔ:st
Ép buộc
7. perform
→ performance
v
n
pə`fɔ:m
pə`fɔ:məns
Thể hiện, trình diễn
Sự thể hiện, sự trình diễn
8. to be allowed
v. phrase
ə`lau
Cho phép
9. college degree
n. phrase
`kɔlidʤ di`gri:
Bằng đại học
10. earn
v
ə:n
Kiếm tiền, đạt được điều gì
11. treat
v
tri:t
Cư xử
12. eliminate
→ elimination
v
n
i`limineit
i,limi`neiʃn
Loại bỏ
Sự loại bỏ
13. equal opportunity
n. phrase
`i:kwə ,ɔpə`tju:niti
Cơ hội bình đẳng
14. hunger
→ hungry
n
adj
`hʌɳgə
Nạn đói, tình trạng bị đói
15. poverty
→ poor
n
adj
`pɔvəti/
Sự nghèo nàn
READING
16. preference
→ prefer
n
v
`prefərən
pri`fə:
Sự ưu tiên
Ưu tiên
17. sue
v
sju:
Kiện
18. pursue
v
pə`sju:
Theo đuổi
19. limit
→ limitation
v/n
n
`limit
limi`teiʃn
Hạn chế, sự hạn chế
Sự hạn chế, nhược điểm
20. restrict
→ restriction
v
n
ris`trikt
ris`trikʃn
Hạn chế, giới hạn, thu hẹp
21. court
n
kɔ:t
Phiên tòa, tòa án
22. equality
→ inequality
→ equal
n
n
adi
i:kwɔliti
,ini:`kwɔliti
`i:kwəl
Sự bình đẳng
Sự không bình đẳng
Bình đẳng
23. firefighter
n
ˈfaɪərfaɪtər
Lính cứu hỏa
24. target
n
/`tɑ:git
Mục tiêu
25. laughter
→ laugh (at)
n
v
`lɑ:ftə
lɑ:f
Tiếng cười
Cười nhạo
26. anger
→ angry
n
adj
`æɳgə
`æɳgri
Sự tức giận
Giận dữ
27. documentary
n
`dɔkju`mentəri
Phim tài liệu
28. courage
→ encourage
→ encouragement
→ discourage (from)
→ discouragement
n
v
v
`kʌridʤ
in`kʌridʤ
in`kʌridʤmənt
dis`kʌridʤ
dis`kʌridʤmənt
Lòng can đảm
Khuyến khích
Làm nản chí
29. will
n
wil
Ý chí
SPEAKING
30. dependent (on)
→ dependence
→ independent
→ independence
adj
n
adj
n
di`pendənt
di`pendəns
,indi`pendənt
,indi`pendəns
Phụ thuộc vào
Sự phụ thuộc
Độc lập
Sự độc lập
31. exhausted = really tired
adj
ig`zɔ:stid
Kiệt sức
32. care -giver
n
ˈkeəɡɪvə(r)
Người chăm sóc người khác
33. decision-maker
n
dɪˈsɪʒn meɪkə(r)
Người thực hiện các quyết định quan trọng
34. trouble-maker
n
ˈtrʌblmeɪkə(r)
Người gây rắc rối
35. talkative
adj
`tɔ:kətiv/
Lắm điều, ba hoa
LISTENING
36. wage
n
weidʤ
Tiền công (trả theo giờ)
37. salary
n
`sæləri
Tiền lương (trả theo tháng)
38. qualified
→ qualify
adj
v
ˈkwɑːlɪfaɪ
`kwɔlifai
Đủ trình độ, đủ năng lực
Làm cho đủ phẩm chất, định chất
39. property
n
property
Tài sản, quyền sở hữu
40. address
v
ə`dres
Chăm lo cho một chuyện gì
41. income
n
`inkəm
Thu nhập
WRITING
42. pass down
v. phrase
Truyền lại điều gì
43. set a good example for
v. phrase
Làm gương tốt cho ai
44. expense
n
( VOCABULARY:
English word
Part of speech
Pronunciation
Meaning
GETTING STARTED
1. enrol(l)
→ enrolment
v
n
ɪnˈroʊl
ɪnˈroʊlmənt
Đăng kí, tuyển vào
Sự đăng kí
2. suppose
v
səˈpoʊz
Giả sử, tin rằng
3. gender
n
ˈdʒendə
Giống (đực hoặc cái), giới tính
4. discriminate (from/between)
→ discrimination
v
n
dis`krimineit
dis,krimi`neiʃn
Phân biệt
Sự phân biệt
5. rural area
n.phrase
`ruərəl `eəriə
Vùng xa xôi, vùng hẻo lánh
6. to be forced
v. phrase
fɔ:st
Ép buộc
7. perform
→ performance
v
n
pə`fɔ:m
pə`fɔ:məns
Thể hiện, trình diễn
Sự thể hiện, sự trình diễn
8. to be allowed
v. phrase
ə`lau
Cho phép
9. college degree
n. phrase
`kɔlidʤ di`gri:
Bằng đại học
10. earn
v
ə:n
Kiếm tiền, đạt được điều gì
11. treat
v
tri:t
Cư xử
12. eliminate
→ elimination
v
n
i`limineit
i,limi`neiʃn
Loại bỏ
Sự loại bỏ
13. equal opportunity
n. phrase
`i:kwə ,ɔpə`tju:niti
Cơ hội bình đẳng
14. hunger
→ hungry
n
adj
`hʌɳgə
Nạn đói, tình trạng bị đói
15. poverty
→ poor
n
adj
`pɔvəti/
Sự nghèo nàn
READING
16. preference
→ prefer
n
v
`prefərən
pri`fə:
Sự ưu tiên
Ưu tiên
17. sue
v
sju:
Kiện
18. pursue
v
pə`sju:
Theo đuổi
19. limit
→ limitation
v/n
n
`limit
limi`teiʃn
Hạn chế, sự hạn chế
Sự hạn chế, nhược điểm
20. restrict
→ restriction
v
n
ris`trikt
ris`trikʃn
Hạn chế, giới hạn, thu hẹp
21. court
n
kɔ:t
Phiên tòa, tòa án
22. equality
→ inequality
→ equal
n
n
adi
i:kwɔliti
,ini:`kwɔliti
`i:kwəl
Sự bình đẳng
Sự không bình đẳng
Bình đẳng
23. firefighter
n
ˈfaɪərfaɪtər
Lính cứu hỏa
24. target
n
/`tɑ:git
Mục tiêu
25. laughter
→ laugh (at)
n
v
`lɑ:ftə
lɑ:f
Tiếng cười
Cười nhạo
26. anger
→ angry
n
adj
`æɳgə
`æɳgri
Sự tức giận
Giận dữ
27. documentary
n
`dɔkju`mentəri
Phim tài liệu
28. courage
→ encourage
→ encouragement
→ discourage (from)
→ discouragement
n
v
v
`kʌridʤ
in`kʌridʤ
in`kʌridʤmənt
dis`kʌridʤ
dis`kʌridʤmənt
Lòng can đảm
Khuyến khích
Làm nản chí
29. will
n
wil
Ý chí
SPEAKING
30. dependent (on)
→ dependence
→ independent
→ independence
adj
n
adj
n
di`pendənt
di`pendəns
,indi`pendənt
,indi`pendəns
Phụ thuộc vào
Sự phụ thuộc
Độc lập
Sự độc lập
31. exhausted = really tired
adj
ig`zɔ:stid
Kiệt sức
32. care -giver
n
ˈkeəɡɪvə(r)
Người chăm sóc người khác
33. decision-maker
n
dɪˈsɪʒn meɪkə(r)
Người thực hiện các quyết định quan trọng
34. trouble-maker
n
ˈtrʌblmeɪkə(r)
Người gây rắc rối
35. talkative
adj
`tɔ:kətiv/
Lắm điều, ba hoa
LISTENING
36. wage
n
weidʤ
Tiền công (trả theo giờ)
37. salary
n
`sæləri
Tiền lương (trả theo tháng)
38. qualified
→ qualify
adj
v
ˈkwɑːlɪfaɪ
`kwɔlifai
Đủ trình độ, đủ năng lực
Làm cho đủ phẩm chất, định chất
39. property
n
property
Tài sản, quyền sở hữu
40. address
v
ə`dres
Chăm lo cho một chuyện gì
41. income
n
`inkəm
Thu nhập
WRITING
42. pass down
v. phrase
Truyền lại điều gì
43. set a good example for
v. phrase
Làm gương tốt cho ai
44. expense
n
 
Các ý kiến mới nhất