Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
TO-INFINITIVES / BARE INFINITIVES

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Phan Hong Thuy
Ngày gửi: 22h:52' 21-08-2017
Dung lượng: 77.5 KB
Số lượt tải: 855
Nguồn:
Người gửi: Phan Hong Thuy
Ngày gửi: 22h:52' 21-08-2017
Dung lượng: 77.5 KB
Số lượt tải: 855
Số lượt thích:
1 người
(Nguyễn Thị Ngọc Bích)
TO-INFINITIVES / BARE INFINITIVES
(Động từ nguyên mẫu có “to”, nguyên mẫu không “to”)
I. To-infinitive / Infinitive with to
* Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm:
1. Chủ ngữ (subjects):
Ex: - To become a famous singer is her dream.
- To swim is good for our health.
2. Bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ (subjective/ objective complements):
Bổ ngữ cho chủ ngữ:
Ex: - What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand.
- What you have to do is to work harder.
Bổ ngữ cho tân ngữ: S + V + sb + to do sth
- advise: khuyên
- allow: cho phép
- ask: hỏi, yêu cầu
- assume: làm ra vẻ, cho rằng
- beg: nài nỉ
- believe: tin
- cause: gây nên
- challenge: thách thức, yêu cầu
- command: ra lệnh
- consider: coi như
- enable: làm cho có thể
- encourage: khuyến khích
- expect: chờ đợi, trông đợi
- find: tìm, kiếm
- forbid: cấm, ngăn cấm
- force: ép buộc, bắt buộc
- get: có được, nhận được
- guess: đoán, ước chừng
- hate: ghét
- help: giúp đỡ
- imagine: tưởng tượng,
- intend: dự định
- instruct: chỉ dẫn, đào tạo
- invite: mời
- know: biết
- lead: dẫn dắt
- like: thích
- leave: rời đi
- love: yêu
- mean: có nghĩa
- need: cần
- observe: quan sát
- order: ra lệnh
- permit: cho phép
- persuade: thuyết phuc
- remind: nhắc nhở
- request: đòi hỏi, yêu cầu
- suspect: nghi ngờ
- teach: dạy
- tell: nói, kể, bảo
- tempt: xúi giục, lôi cuốn
- think: nghĩ
- trust: nói thật
- urge: thúc giục
- understand: hiểu
- want: muốn
- wish: ao ước
….
Ex: - My mother wants me to become a doctor.
3. Tân ngữ (objects)
To-infinitive được dùng sau các động từ: S + V + to-inf
- afford: đáp ứng, có đủ khả năng
- agree: đồng ý
- arrange: sắp xếp
- appear: hình như, hóa ra là
- ask: yêu cầu
- attempt: cố gắng, nỗ lực
- begin: bắt đầu
- care: quan tâm
- choose: chọn
- claim: thừa nhận
- fear: sợ, lo ngại
- forget: quên
- hate: ghét
- happen: tình cờ
- help: giúp đỡ
- hesitate: ngập ngừng
- hope: hy vọng
- intend: dự định
- learn: học/ học cách
- like: thích
- love: yêu
- manage: xoay sở, cố gắng
- mean: nghĩa, có nghĩa
- need: cần
- neglect: sao lãng
- offer: đề nghị
- omit: bỏ sót, bỏ quên
- plan: lên kế họach
- prefer: thích
- come: đến
- continue: tiếp tục
- decide: quyết định
- deserve: xứng đáng
- determine: xác định, quyết định
- demand: yêu cầu
- desire: mong ước, khao khát
- dislike: ghét
- expect: mong đợi
- fail: thất bại, hỏng
- prepare: chuẩn bị
- pretend: giả vờ
- promise: hứa
- propose: đề nghị
- refuse: từ chối
- start: bắt đầu
- seem: dường như , hình như
- strive: cố gắng, phấn đấu, đấu tranh
- swear: thề
- tend: có khuynh hướng
- threaten: đe dọa
- try: cố gắng
- urge: thúc giục
- vow: thề
- wait: chờ, đợi
- want: muốn
- wish: ước mơ
- would like: muốn, thích
- yearn: khát khao
Ex: - It was late, so we decided to take a taxi home.
- They plan to
(Động từ nguyên mẫu có “to”, nguyên mẫu không “to”)
I. To-infinitive / Infinitive with to
* Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm:
1. Chủ ngữ (subjects):
Ex: - To become a famous singer is her dream.
- To swim is good for our health.
2. Bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ (subjective/ objective complements):
Bổ ngữ cho chủ ngữ:
Ex: - What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand.
- What you have to do is to work harder.
Bổ ngữ cho tân ngữ: S + V + sb + to do sth
- advise: khuyên
- allow: cho phép
- ask: hỏi, yêu cầu
- assume: làm ra vẻ, cho rằng
- beg: nài nỉ
- believe: tin
- cause: gây nên
- challenge: thách thức, yêu cầu
- command: ra lệnh
- consider: coi như
- enable: làm cho có thể
- encourage: khuyến khích
- expect: chờ đợi, trông đợi
- find: tìm, kiếm
- forbid: cấm, ngăn cấm
- force: ép buộc, bắt buộc
- get: có được, nhận được
- guess: đoán, ước chừng
- hate: ghét
- help: giúp đỡ
- imagine: tưởng tượng,
- intend: dự định
- instruct: chỉ dẫn, đào tạo
- invite: mời
- know: biết
- lead: dẫn dắt
- like: thích
- leave: rời đi
- love: yêu
- mean: có nghĩa
- need: cần
- observe: quan sát
- order: ra lệnh
- permit: cho phép
- persuade: thuyết phuc
- remind: nhắc nhở
- request: đòi hỏi, yêu cầu
- suspect: nghi ngờ
- teach: dạy
- tell: nói, kể, bảo
- tempt: xúi giục, lôi cuốn
- think: nghĩ
- trust: nói thật
- urge: thúc giục
- understand: hiểu
- want: muốn
- wish: ao ước
….
Ex: - My mother wants me to become a doctor.
3. Tân ngữ (objects)
To-infinitive được dùng sau các động từ: S + V + to-inf
- afford: đáp ứng, có đủ khả năng
- agree: đồng ý
- arrange: sắp xếp
- appear: hình như, hóa ra là
- ask: yêu cầu
- attempt: cố gắng, nỗ lực
- begin: bắt đầu
- care: quan tâm
- choose: chọn
- claim: thừa nhận
- fear: sợ, lo ngại
- forget: quên
- hate: ghét
- happen: tình cờ
- help: giúp đỡ
- hesitate: ngập ngừng
- hope: hy vọng
- intend: dự định
- learn: học/ học cách
- like: thích
- love: yêu
- manage: xoay sở, cố gắng
- mean: nghĩa, có nghĩa
- need: cần
- neglect: sao lãng
- offer: đề nghị
- omit: bỏ sót, bỏ quên
- plan: lên kế họach
- prefer: thích
- come: đến
- continue: tiếp tục
- decide: quyết định
- deserve: xứng đáng
- determine: xác định, quyết định
- demand: yêu cầu
- desire: mong ước, khao khát
- dislike: ghét
- expect: mong đợi
- fail: thất bại, hỏng
- prepare: chuẩn bị
- pretend: giả vờ
- promise: hứa
- propose: đề nghị
- refuse: từ chối
- start: bắt đầu
- seem: dường như , hình như
- strive: cố gắng, phấn đấu, đấu tranh
- swear: thề
- tend: có khuynh hướng
- threaten: đe dọa
- try: cố gắng
- urge: thúc giục
- vow: thề
- wait: chờ, đợi
- want: muốn
- wish: ước mơ
- would like: muốn, thích
- yearn: khát khao
Ex: - It was late, so we decided to take a taxi home.
- They plan to
 
Các ý kiến mới nhất