Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Đề thi học kì 2

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Trần Chung Thủy
Ngày gửi: 20h:13' 14-05-2022
Dung lượng: 25.8 KB
Số lượt tải: 1099
Nguồn:
Người gửi: Trần Chung Thủy
Ngày gửi: 20h:13' 14-05-2022
Dung lượng: 25.8 KB
Số lượt tải: 1099
Số lượt thích:
0 người
PHÒNG GD & ĐT TP BUÔN MA THUỘT
TRƯỜNG TH TRẦN VĂN ƠN
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đềcó 2 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II LỚP 5
Nămhọc : 2021-2022
Môn: Toán
Thờigianlàmbài : 45 Phút; (Đềcó 10 câu)
I . PHẦN TRẮC NGHIỆM: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
Câu 1. (0,5 điểm)Phân số viết dưới dạng số thập phân là:
A. 2,5 B. 5,2 C. 0,4 D. 4,0
Câu 2: (1 điểm) Số lớn nhất trong các số: 32,09 ; 32,091 ; 32,090 ; 32,1 là :
A. 32,09 B. 32,1 C. 32,090 D. 32,091
Câu 3.( 1 điểm)25% của120 là:
25 B. 30 C. 4,8 D. 40
Câu 4.( 1 điểm) 5 tấn 17 kg = ……kg?
A. 517 B. 5017 C. 5,017 D. 50,17
Câu 5. (0,5 điểm)Diệntíchthửaruộnghình thang cóđộdàihaiđáylầnlượtlà 20 m; 15 m, chiềucaolà 10m là:
A. 350 m2 B. 1,75m2 C. 3000 m2 D.175 m2
Câu 6.( 1 điểm)Một hình hộp chữ nhật có chiều dài 15dm, chiều rộng 5dm, chiều cao 4dm. Vậy thể tích của hình đó là:
A. 300m3 B. 300dm3 C. 30dm3 D. 3dm3
Câu 7. ( 1 điểm)Giátrịcủabiểuthức: 136,5 – 100 : 2,5 x 0,9 là:
A. 100,5 B. 110,5 C. 100 D.105,5
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 8.(M2 2 điểm) Đặt tính rồi tính:
355,23 + 347,56 c. 479,25 – 367,18
28,5 x 4,3 d. 24,5 : 7
Câu9:(M3. 2 điểm)
Mộtngườiđixemáykhởihànhtừ A lúc 8 giờ 30 phútđến B lúc 9 giờ 30 phút. Quãngđường AB dài 60km. Hãytínhvậntốctrungbìnhcủaxemáyvớiđơnvịđolà km/giờ ?
Câu 10: (M4.1điểm)Tínhbằngcáchthuậntiệnnhất.
17,58 x43+57x17,58
ĐÁP ÁN - ĐÁNH GIÁ ĐỀ KIỂM TRA TOÁN GIỮA HỌC KỲ I
I . PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8 điểm) Chọn đáp án đúng:
Câu
1
2
3
4
5
6
7
Đápán
A
B
B
B
D
B
A
Điểm
0,5
1
1
1
0,5
1
1
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 8: (M3. 2điểm)Đặt tính rồi tính : a/ 355,23 + 347,56 b/ 479,25 – 367,18
+
355,23
_
479,25
347,56
367,18
702,79
112,07
c/ 28,5 x 4,3 d/ 24,5 : 7
x
28,5
24,5
7
4,3
35
3.5
855
0
1140
122,55
Câu9:(M3. 2 điểm )
Bàigiải
Thờigianxemáyđihếtquảngđường AB là:
9 giờ 30 phút – 8 giờ 30 phút = 1 (giờ)
Vậntốctrungbìnhcủaxemáylà:
60 : 1 = 60 (km/giờ)
Đápsố: 60 km/giờ
Câu10 :(M4. 1điểm )
17,58 x43+57x17,58
= 17,58 x ( 43 + 57)
= 1,758
TRƯỜNG TH TRẦN VĂN ƠN
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đềcó 2 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II LỚP 5
Nămhọc : 2021-2022
Môn: Toán
Thờigianlàmbài : 45 Phút; (Đềcó 10 câu)
I . PHẦN TRẮC NGHIỆM: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
Câu 1. (0,5 điểm)Phân số viết dưới dạng số thập phân là:
A. 2,5 B. 5,2 C. 0,4 D. 4,0
Câu 2: (1 điểm) Số lớn nhất trong các số: 32,09 ; 32,091 ; 32,090 ; 32,1 là :
A. 32,09 B. 32,1 C. 32,090 D. 32,091
Câu 3.( 1 điểm)25% của120 là:
25 B. 30 C. 4,8 D. 40
Câu 4.( 1 điểm) 5 tấn 17 kg = ……kg?
A. 517 B. 5017 C. 5,017 D. 50,17
Câu 5. (0,5 điểm)Diệntíchthửaruộnghình thang cóđộdàihaiđáylầnlượtlà 20 m; 15 m, chiềucaolà 10m là:
A. 350 m2 B. 1,75m2 C. 3000 m2 D.175 m2
Câu 6.( 1 điểm)Một hình hộp chữ nhật có chiều dài 15dm, chiều rộng 5dm, chiều cao 4dm. Vậy thể tích của hình đó là:
A. 300m3 B. 300dm3 C. 30dm3 D. 3dm3
Câu 7. ( 1 điểm)Giátrịcủabiểuthức: 136,5 – 100 : 2,5 x 0,9 là:
A. 100,5 B. 110,5 C. 100 D.105,5
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 8.(M2 2 điểm) Đặt tính rồi tính:
355,23 + 347,56 c. 479,25 – 367,18
28,5 x 4,3 d. 24,5 : 7
Câu9:(M3. 2 điểm)
Mộtngườiđixemáykhởihànhtừ A lúc 8 giờ 30 phútđến B lúc 9 giờ 30 phút. Quãngđường AB dài 60km. Hãytínhvậntốctrungbìnhcủaxemáyvớiđơnvịđolà km/giờ ?
Câu 10: (M4.1điểm)Tínhbằngcáchthuậntiệnnhất.
17,58 x43+57x17,58
ĐÁP ÁN - ĐÁNH GIÁ ĐỀ KIỂM TRA TOÁN GIỮA HỌC KỲ I
I . PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8 điểm) Chọn đáp án đúng:
Câu
1
2
3
4
5
6
7
Đápán
A
B
B
B
D
B
A
Điểm
0,5
1
1
1
0,5
1
1
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 8: (M3. 2điểm)Đặt tính rồi tính : a/ 355,23 + 347,56 b/ 479,25 – 367,18
+
355,23
_
479,25
347,56
367,18
702,79
112,07
c/ 28,5 x 4,3 d/ 24,5 : 7
x
28,5
24,5
7
4,3
35
3.5
855
0
1140
122,55
Câu9:(M3. 2 điểm )
Bàigiải
Thờigianxemáyđihếtquảngđường AB là:
9 giờ 30 phút – 8 giờ 30 phút = 1 (giờ)
Vậntốctrungbìnhcủaxemáylà:
60 : 1 = 60 (km/giờ)
Đápsố: 60 km/giờ
Câu10 :(M4. 1điểm )
17,58 x43+57x17,58
= 17,58 x ( 43 + 57)
= 1,758
 
Các ý kiến mới nhất