Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Let's go 3. Đề thi học kì 1

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Hồ Thái An
Ngày gửi: 23h:52' 15-12-2018
Dung lượng: 1.1 MB
Số lượt tải: 637
Nguồn:
Người gửi: Hồ Thái An
Ngày gửi: 23h:52' 15-12-2018
Dung lượng: 1.1 MB
Số lượt tải: 637
Số lượt thích:
0 người
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HK I
LỚP 3
Unit 1: Bài 1: Đồ vật trên trường.
I.Mẫu câu:
Greetings.Chào hỏi
Hello. I’m Scott
What’s your name?
My name is Kate.= I’m Kate.
Let’s move.
Let’s stand up
II. Vocabulary . Từ vựng
1.a pencil
2.a pen
3. a bag
4. a book
5.a desk
6.a chair
7.a ruler
8.an eraser
9.a map
10.a marker
11.a globe
12.a table
13. a board
14. a wastebasket
15.a poster
16. a crayon.
Câu hỏi:
1.What’s this?
-It’s a pencil
2.Is this a map?
-Yes, it is
-No, it isn’t. It’s a poster.
III. The Alphabet
UNIT 2: BÀI 2- Màu sắc và hình dạng
I.Mẫu câu.
Hỏi thăm
1.How are you?
-I’m fine. Thank you
Thank you = Thanks.
I’m great.
II. Let’s move.
Take out your book 2.Put away your book
3.Draw a picture 4. Point to the poster
Please take out your book
Take out your book, please.
III. Colour. Màu sắc.
Yellow 2. Blue 3. Red 4.Green
5.Purple 6.Orange 7. Brown 8.Pink
9. Black 10.White 11. Gray
What’s color is this?
It’s gray.
IV. Shapes
a triangle 2.a square 3.a circle
4.a star 5.a heart 6. a rectangle
7. a diamond 8. an oval
This is a triangle This ‘s an oval
Is this a star?
-Yes, it is
-No, it isn’t
V. Extra
Apple- ant Bug-box
Cat-computer Circle – circus
A-Count to ten
Đếm 1-10
B-Count to twenty.
Đếm 11-20
Test 1
Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại
One Book Eraser Map
Circle Star Wastebasket Diamond
Yellow Purple Ruler Orange
Desk Chair Globe Red
Crayon Board Fine Poster
Fine Green Great Ok
Gạch chân những chỗ sai rồi sửa lại
How is you. I’m fine (
What is you name?(
It is an pencil (
How are your?(
What are this?(
Viết câu bằng tiếng anh:
Bạn tên là gì?:
Tôi tên là Nam:
Bạn có khỏe không?:
Nó là cái bút chì:
Đây có phải là cục tẩy không?:
Đúng rồi:
Sai rồi. Nó là cái thước:
Đây là quả địa cầu:
Đây có phải cái ghế không?:
Ngồi xuống:
Hoàn thành đoạn hội thoại sau:
A: Hello, Hanh. (1) ………………are you?
B: (2) .…………,Huong.
A: I’m (3).…………, thanks.
B: How are (4) ………………?
A: I’m fine, (5) ………………
Gạch bỏ một chữ cái sao cho thành từ có nghĩa
1.Penecil 2.Bokok 3.wehat 4.poester 5.chaair
6.ruiler 7.mape 8.mareker 9.deask 10.baug
11.creayon 12.boardo 13.eraseor 14.khello 15.thable
16.peno 17.wastesbasket 18.noame 19.galobe 20.yoeu
VI. Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý trong ngoặc
What’s your name? (Long)
………………………………………………………………
What’s this? ( a bag)
………………………………………………………………
Is this a book? (yes)
……………………………………………………………..
Is this a pencil? (No)
…………………………………………………………….
Test 2
I- Xếp các từ sau đây theo đúng cột chủ đề. (2 điểm)
brown desk white chair cat eraser gray bird purple bag
Màu sắc
Đồ dùng học tập
Con vật
II- Điền từ thích hợp vào chỗ trống. (2 điểm)
my a this am your color an your how what you
______________ is a desk.
It’s _________ eraser.
__________ is this?
It’s ________ ruler.
What’s __________ name?
I _______ Jenny.
__________ name is Andy.
___________ are you?
I’m fine. Thank _________.
What __________ is this? It’s a red and green book.
III- Trả lời câu hỏi. (0,5 điểm)
LỚP 3
Unit 1: Bài 1: Đồ vật trên trường.
I.Mẫu câu:
Greetings.Chào hỏi
Hello. I’m Scott
What’s your name?
My name is Kate.= I’m Kate.
Let’s move.
Let’s stand up
II. Vocabulary . Từ vựng
1.a pencil
2.a pen
3. a bag
4. a book
5.a desk
6.a chair
7.a ruler
8.an eraser
9.a map
10.a marker
11.a globe
12.a table
13. a board
14. a wastebasket
15.a poster
16. a crayon.
Câu hỏi:
1.What’s this?
-It’s a pencil
2.Is this a map?
-Yes, it is
-No, it isn’t. It’s a poster.
III. The Alphabet
UNIT 2: BÀI 2- Màu sắc và hình dạng
I.Mẫu câu.
Hỏi thăm
1.How are you?
-I’m fine. Thank you
Thank you = Thanks.
I’m great.
II. Let’s move.
Take out your book 2.Put away your book
3.Draw a picture 4. Point to the poster
Please take out your book
Take out your book, please.
III. Colour. Màu sắc.
Yellow 2. Blue 3. Red 4.Green
5.Purple 6.Orange 7. Brown 8.Pink
9. Black 10.White 11. Gray
What’s color is this?
It’s gray.
IV. Shapes
a triangle 2.a square 3.a circle
4.a star 5.a heart 6. a rectangle
7. a diamond 8. an oval
This is a triangle This ‘s an oval
Is this a star?
-Yes, it is
-No, it isn’t
V. Extra
Apple- ant Bug-box
Cat-computer Circle – circus
A-Count to ten
Đếm 1-10
B-Count to twenty.
Đếm 11-20
Test 1
Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại
One Book Eraser Map
Circle Star Wastebasket Diamond
Yellow Purple Ruler Orange
Desk Chair Globe Red
Crayon Board Fine Poster
Fine Green Great Ok
Gạch chân những chỗ sai rồi sửa lại
How is you. I’m fine (
What is you name?(
It is an pencil (
How are your?(
What are this?(
Viết câu bằng tiếng anh:
Bạn tên là gì?:
Tôi tên là Nam:
Bạn có khỏe không?:
Nó là cái bút chì:
Đây có phải là cục tẩy không?:
Đúng rồi:
Sai rồi. Nó là cái thước:
Đây là quả địa cầu:
Đây có phải cái ghế không?:
Ngồi xuống:
Hoàn thành đoạn hội thoại sau:
A: Hello, Hanh. (1) ………………are you?
B: (2) .…………,Huong.
A: I’m (3).…………, thanks.
B: How are (4) ………………?
A: I’m fine, (5) ………………
Gạch bỏ một chữ cái sao cho thành từ có nghĩa
1.Penecil 2.Bokok 3.wehat 4.poester 5.chaair
6.ruiler 7.mape 8.mareker 9.deask 10.baug
11.creayon 12.boardo 13.eraseor 14.khello 15.thable
16.peno 17.wastesbasket 18.noame 19.galobe 20.yoeu
VI. Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý trong ngoặc
What’s your name? (Long)
………………………………………………………………
What’s this? ( a bag)
………………………………………………………………
Is this a book? (yes)
……………………………………………………………..
Is this a pencil? (No)
…………………………………………………………….
Test 2
I- Xếp các từ sau đây theo đúng cột chủ đề. (2 điểm)
brown desk white chair cat eraser gray bird purple bag
Màu sắc
Đồ dùng học tập
Con vật
II- Điền từ thích hợp vào chỗ trống. (2 điểm)
my a this am your color an your how what you
______________ is a desk.
It’s _________ eraser.
__________ is this?
It’s ________ ruler.
What’s __________ name?
I _______ Jenny.
__________ name is Andy.
___________ are you?
I’m fine. Thank _________.
What __________ is this? It’s a red and green book.
III- Trả lời câu hỏi. (0,5 điểm)
 
Các ý kiến mới nhất