Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
test unit1-2

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: phan ngoc san
Ngày gửi: 19h:24' 18-11-2017
Dung lượng: 285.0 KB
Số lượt tải: 992
Nguồn:
Người gửi: phan ngoc san
Ngày gửi: 19h:24' 18-11-2017
Dung lượng: 285.0 KB
Số lượt tải: 992
Số lượt thích:
1 người
(Trần Thanh Hiệp)
TEST
Name: ……………………………………………… grade:2……..
I. Unscramble these following words: (Sắp xếp lại các chữ cái thành từ có nghĩa)
0. unr ( run
/ /
1. wot (…………….………… 2. noe (…………….………………..
/ /
3. nesdweday( …………….………… 4. onmday (…………….………………..
II. Look and write: (Nhìn tranh gợi ý và viết từ vựng)
/ / /
0. goat 1. …………….……… 2. …………….……
/ / /
3. …………….…………… 4. …………….…………… 5. …………….………
VI. Look and fill one word in the blank:
on
classroom
on
teacher
the
playground
Teddy bear
elephant
1//
2/ /
3//
4//
VI. Reorder the words in to the correct sentence. (Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa)
1. is/ What/ this ? ->.........................................................
2. many/ How many/ lions ? ->..................................................
3. ball/ the/ Give/ me ? ->.................................................
4. is/ teacher/ a/ She. -> ..........................................................
5. Friday/ It’s. -> ...........................................................
6. this/ is/ Who ? -> ..................................................
7. is/ my/ friend/ This/ Rex -> .............................................................
IV. Listen and tick (1pt) (Nghe và đánh dấu ()
1. a ./ b b. /
2. a. / b ./
3. a . / b. /
4. a. / b. /
5. a. / b. /
Name: ……………………………………………… grade:2……..
I. Unscramble these following words: (Sắp xếp lại các chữ cái thành từ có nghĩa)
0. unr ( run
/ /
1. wot (…………….………… 2. noe (…………….………………..
/ /
3. nesdweday( …………….………… 4. onmday (…………….………………..
II. Look and write: (Nhìn tranh gợi ý và viết từ vựng)
/ / /
0. goat 1. …………….……… 2. …………….……
/ / /
3. …………….…………… 4. …………….…………… 5. …………….………
VI. Look and fill one word in the blank:
on
classroom
on
teacher
the
playground
Teddy bear
elephant
1//
2/ /
3//
4//
VI. Reorder the words in to the correct sentence. (Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa)
1. is/ What/ this ? ->.........................................................
2. many/ How many/ lions ? ->..................................................
3. ball/ the/ Give/ me ? ->.................................................
4. is/ teacher/ a/ She. -> ..........................................................
5. Friday/ It’s. -> ...........................................................
6. this/ is/ Who ? -> ..................................................
7. is/ my/ friend/ This/ Rex -> .............................................................
IV. Listen and tick (1pt) (Nghe và đánh dấu ()
1. a ./ b b. /
2. a. / b ./
3. a . / b. /
4. a. / b. /
5. a. / b. /
 
Các ý kiến mới nhất