Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Đề thi học kì 2

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Trần Đình Khiêm
Ngày gửi: 20h:33' 18-10-2021
Dung lượng: 809.4 KB
Số lượt tải: 237
Nguồn:
Người gửi: Trần Đình Khiêm
Ngày gửi: 20h:33' 18-10-2021
Dung lượng: 809.4 KB
Số lượt tải: 237
Số lượt thích:
0 người
TRƯỜNG THPT ĐOAN HÙNG
TỔ TOÁN –TIN
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN; Lớp: 10
Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề kiểm tra có 4 trang)
Họ và tên học sinh: ............................................................... Lớp: ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 35 câu – 7,0 điểm).
Câu 1: Cho tam giác có các cạnh Hệ thức nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 2: Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5, . Đường cao của tam giác ABC bằng
A. B. C. D.
Câu 3: Đường thẳng có vectơ chỉ phương là
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Trong mặt phẳng cho hai đường thẳng và . Góc giữa và bằng
A. B. C. D.
Câu 5: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6: Trong mặt phẳng cho hai điểm và . Phương trình đường tròn đường kính là
A. B.
C. D.
Câu 7: Cho .Giá trị của là
A. B. C. D.
Câu 8: Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức sau (giả sử rằng tất cả các biểu thức lượng giác đều có nghĩa).
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9: Công thức nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 10: Cho Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 11: Hệ thức nào sau đây đúng với mọi giá trị của ?
A. B.
C. D.
Câu 12: Một đường tròn có bán kính . Độ dài cung trên đường tròn gần bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Trên đường tròn lượng giác, điểm biểu diễn cung có số đo là
A. B. C. D.
Câu 14: Cho dãy số liệu thống kê: . Số trung vị của các số liệu thống kê đã cho là
A. B. C. D.
Câu 15: . Trong mặt phẳng phương trình tiếp tuyến của đường tròn tại điểm là
A. B. C. D.
Câu 16: Cho hai số thực không âm Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 17: Nếu thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 18: Điều kiện xác định của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 20: Tam thức nào sau đây luôn dương với mọi
A. B. C. D.
Câu 21: Thống kê điểm thi môn Toán trong một kì thi của học sinh thấy có học sinh được điểm . Tần suất của giá trị là
A. B. C. D.
Câu 22: Cho bảng phân bố tần số.
Tiền thưởng( triệu đồng) cho cán bộ và nhân viên trong một công ty.
Tiền thưởng
3
4
5
6
7
8
9
10
Cộng
Tần số
2
3
7
18
3
2
4
1
40
Mốt của của bảng phân bố tần số đã cho là
A. triệu đồng . B. triệu đồng.
C. triệu đồng. D. triệu đồng.
Câu 23: Cho dãy số liệu thống kê: . Phương sai của các số liệu thống kê đã cho bằng
A. B.
TỔ TOÁN –TIN
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN; Lớp: 10
Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề kiểm tra có 4 trang)
Họ và tên học sinh: ............................................................... Lớp: ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 35 câu – 7,0 điểm).
Câu 1: Cho tam giác có các cạnh Hệ thức nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 2: Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5, . Đường cao của tam giác ABC bằng
A. B. C. D.
Câu 3: Đường thẳng có vectơ chỉ phương là
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Trong mặt phẳng cho hai đường thẳng và . Góc giữa và bằng
A. B. C. D.
Câu 5: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6: Trong mặt phẳng cho hai điểm và . Phương trình đường tròn đường kính là
A. B.
C. D.
Câu 7: Cho .Giá trị của là
A. B. C. D.
Câu 8: Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức sau (giả sử rằng tất cả các biểu thức lượng giác đều có nghĩa).
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9: Công thức nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 10: Cho Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 11: Hệ thức nào sau đây đúng với mọi giá trị của ?
A. B.
C. D.
Câu 12: Một đường tròn có bán kính . Độ dài cung trên đường tròn gần bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Trên đường tròn lượng giác, điểm biểu diễn cung có số đo là
A. B. C. D.
Câu 14: Cho dãy số liệu thống kê: . Số trung vị của các số liệu thống kê đã cho là
A. B. C. D.
Câu 15: . Trong mặt phẳng phương trình tiếp tuyến của đường tròn tại điểm là
A. B. C. D.
Câu 16: Cho hai số thực không âm Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 17: Nếu thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 18: Điều kiện xác định của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 20: Tam thức nào sau đây luôn dương với mọi
A. B. C. D.
Câu 21: Thống kê điểm thi môn Toán trong một kì thi của học sinh thấy có học sinh được điểm . Tần suất của giá trị là
A. B. C. D.
Câu 22: Cho bảng phân bố tần số.
Tiền thưởng( triệu đồng) cho cán bộ và nhân viên trong một công ty.
Tiền thưởng
3
4
5
6
7
8
9
10
Cộng
Tần số
2
3
7
18
3
2
4
1
40
Mốt của của bảng phân bố tần số đã cho là
A. triệu đồng . B. triệu đồng.
C. triệu đồng. D. triệu đồng.
Câu 23: Cho dãy số liệu thống kê: . Phương sai của các số liệu thống kê đã cho bằng
A. B.
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng RAR và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất