Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Test toán 7 cực hay

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Hồ Khoa
Ngày gửi: 22h:25' 09-11-2021
Dung lượng: 221.7 KB
Số lượt tải: 329
Nguồn:
Người gửi: Hồ Khoa
Ngày gửi: 22h:25' 09-11-2021
Dung lượng: 221.7 KB
Số lượt tải: 329
Số lượt thích:
0 người
Câu 1. Kết quả của phép tính 36. 34. 32 là:
A. 312 B, 2712 C. 348 D. 30
Câu 2. Từ tỉ lệ thức / (/) ta có thể suy ra:
A. / B. / C./ D./
Câu 3. Khẳngđịnhnàosauđâyđúng:
A. B. C. D.
Câu 4. Cáchviếtnàosauđây là đúng:
A. B. C. =D. = 0,25
Câu 5. Cho đườngthẳng c cắthaiđườngthẳng a và b vàtrongcácgóctạothànhcómộtcặpgócso le trongbằngnhauthì:
A. a // b B. a cắt b C. ab D. a trùng với b
Câu 6.Kếtquảcủaphéptính: bằng:
A. B. C.D.
Câu 7. Cho và x – y = 12 thìgiátrịcủa x và y là:
A. x = 19, y = 5 B. x = 18, y = 7 C. x = 28, y = 16 D. x = 21, y = 12
Câu8. Tam giác ABC cógóc A= 300, góc B= 700thìgóc C bằng:
A. 1000 B.900 C. 800 D.700
Câu9.Giátrịcủa x trongđẳngthức - 0,7 = 1,3 là:
A. 0,6hoặc -0,6 B. 2 hoặc -2 C. 2 D. -2
Câu10.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
Cho đườngthẳng d vàđiểm O nằmngoàid.Sốđườngthẳngđi qua điểm O vàvuônggócvớiđườngthẳng d là:
A.1 B.2 C.3 D.vôsố
Câu11. Cho tam giác ABC có Â = 200, . Sốđocủalà:
A. 800 B. 300C. 1000D. 400
Câu 12.Hệthứcsau là đúng:
Câu13.Kếtquảcủabiểuthức là
A. B. C. D.-3
Câu14: Kếtquảcủabằng:
A) B) C) D)
Câu15: Cho tỉlệthức. Khiđó x bằng:
A) 6 B) C) 96 D)
Câu16:Kếtquảcủa 0,(66) . 3 bằng:
A)2 B) 1,98 C) 0,(99) D) 1
Câu17: Cho đẳngthứca.d = b.c.Tỉlệthứcnàosauđâylàsai (với a, b, c, d 0)
A) B) C) D)
Câu18: Biết x= 24,9. Khiđó |x| bằng:
A)24,9 B) -24,9 C) 24,9 D) Kếtquảkhác.
Câu19: Cho haiđườngthẳngxzvàytcắtnhautại A nhưhìnhvẽ. Gócđốiđỉnhvớilà:
A) C)
B) D)
Câu20:Nếu a // b, b // d thì:
A) acắt b B) ad C) db D) a//d
Câu 21:Nếu mn, m//a thì:
A) m //a//n B) m//n C) ma D) an
Câu22:Nếu cb, b d thì:
A) cd B) c// b//d C) c cắt d D) c//d
Câu23:Đườngthẳng a làđườngtrungtrựccủađoạnthẳng CD nếu:
a cắt CD tạitrungđiểmcủanó
aCD
a // CD
avuônggócvới CD tạitrungđiểmcủanó .
Câu24:Kếtquảcủabiểuthứclà:
A. 5,25 B. 6,75 C. 6,25 D. 5
Câu25. Cho giátrịcủabằng:
10 B. 5 C. 20 D. 4
Câu26.Kếtquảcủaphéptínhlà:
1 B. C. D.
Câu27. Nếuvàthì:
B. C. D.
Câu 28. Nếu thì x2 có giá trị là:
A. 8 B. 2 C. 64 D. ±64
Câu 29. Cho . Tỉ lệ thức nào dưới đây sai?
A. B. C. D.
Câu 30. Cho hình vẽ và biết a // b, thì:
Câu31: Cho tỉlệthức . Kếtquả x bằng :
A. – 5,7 B. 5,7 C. – 6 D. – 3
Câu 32: Cho thì m bằng :
A. 9 B. 3 C. 81 D. 27
Câu 33: Kết quả của phép tính là:
A.
A. 312 B, 2712 C. 348 D. 30
Câu 2. Từ tỉ lệ thức / (/) ta có thể suy ra:
A. / B. / C./ D./
Câu 3. Khẳngđịnhnàosauđâyđúng:
A. B. C. D.
Câu 4. Cáchviếtnàosauđây là đúng:
A. B. C. =D. = 0,25
Câu 5. Cho đườngthẳng c cắthaiđườngthẳng a và b vàtrongcácgóctạothànhcómộtcặpgócso le trongbằngnhauthì:
A. a // b B. a cắt b C. ab D. a trùng với b
Câu 6.Kếtquảcủaphéptính: bằng:
A. B. C.D.
Câu 7. Cho và x – y = 12 thìgiátrịcủa x và y là:
A. x = 19, y = 5 B. x = 18, y = 7 C. x = 28, y = 16 D. x = 21, y = 12
Câu8. Tam giác ABC cógóc A= 300, góc B= 700thìgóc C bằng:
A. 1000 B.900 C. 800 D.700
Câu9.Giátrịcủa x trongđẳngthức - 0,7 = 1,3 là:
A. 0,6hoặc -0,6 B. 2 hoặc -2 C. 2 D. -2
Câu10.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
Cho đườngthẳng d vàđiểm O nằmngoàid.Sốđườngthẳngđi qua điểm O vàvuônggócvớiđườngthẳng d là:
A.1 B.2 C.3 D.vôsố
Câu11. Cho tam giác ABC có Â = 200, . Sốđocủalà:
A. 800 B. 300C. 1000D. 400
Câu 12.Hệthứcsau là đúng:
Câu13.Kếtquảcủabiểuthức là
A. B. C. D.-3
Câu14: Kếtquảcủabằng:
A) B) C) D)
Câu15: Cho tỉlệthức. Khiđó x bằng:
A) 6 B) C) 96 D)
Câu16:Kếtquảcủa 0,(66) . 3 bằng:
A)2 B) 1,98 C) 0,(99) D) 1
Câu17: Cho đẳngthứca.d = b.c.Tỉlệthứcnàosauđâylàsai (với a, b, c, d 0)
A) B) C) D)
Câu18: Biết x= 24,9. Khiđó |x| bằng:
A)24,9 B) -24,9 C) 24,9 D) Kếtquảkhác.
Câu19: Cho haiđườngthẳngxzvàytcắtnhautại A nhưhìnhvẽ. Gócđốiđỉnhvớilà:
A) C)
B) D)
Câu20:Nếu a // b, b // d thì:
A) acắt b B) ad C) db D) a//d
Câu 21:Nếu mn, m//a thì:
A) m //a//n B) m//n C) ma D) an
Câu22:Nếu cb, b d thì:
A) cd B) c// b//d C) c cắt d D) c//d
Câu23:Đườngthẳng a làđườngtrungtrựccủađoạnthẳng CD nếu:
a cắt CD tạitrungđiểmcủanó
aCD
a // CD
avuônggócvới CD tạitrungđiểmcủanó .
Câu24:Kếtquảcủabiểuthứclà:
A. 5,25 B. 6,75 C. 6,25 D. 5
Câu25. Cho giátrịcủabằng:
10 B. 5 C. 20 D. 4
Câu26.Kếtquảcủaphéptínhlà:
1 B. C. D.
Câu27. Nếuvàthì:
B. C. D.
Câu 28. Nếu thì x2 có giá trị là:
A. 8 B. 2 C. 64 D. ±64
Câu 29. Cho . Tỉ lệ thức nào dưới đây sai?
A. B. C. D.
Câu 30. Cho hình vẽ và biết a // b, thì:
Câu31: Cho tỉlệthức . Kếtquả x bằng :
A. – 5,7 B. 5,7 C. – 6 D. – 3
Câu 32: Cho thì m bằng :
A. 9 B. 3 C. 81 D. 27
Câu 33: Kết quả của phép tính là:
A.
 
Các ý kiến mới nhất