Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra
Đề thi thử

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: st
Người gửi: Nguyễn Thanh
Ngày gửi: 08h:27' 26-05-2023
Dung lượng: 874.8 KB
Số lượt tải: 5
Nguồn: st
Người gửi: Nguyễn Thanh
Ngày gửi: 08h:27' 26-05-2023
Dung lượng: 874.8 KB
Số lượt tải: 5
Số lượt thích:
0 người
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT QUẢNG XƯƠNG 4
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP LỚP 12
(Khóa ngày: 26/03/2023)
MÔN: TOÁN
Mã đề: 101
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:………………………………………………….Số báo danh:…………….....
Câu 1. Cho hàm số
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
là:
A.
B.
Câu 3. Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
C.
D.
A.
B.
C.
Câu 5. Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ
D.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 6. Tính môđun của số phức
A.
.
B.
Câu 7. Gọi
.
C.
.
D.
.
.
.
C.
.
D.
.
lần lượt là bán kính, diện tích và thể tích của khối cầu. Công thức nào sau đây sai?
A.
B.
Câu 8. Tích phân
A.
là:
.
C.
D.
bằng
B.
.
C.
.
D.
.
Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 9. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp 5 bạn nam và 5 bạn nữ vào 1 hàng dọc theo 1 thứ tự bất kỳ?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 10. Cho hàm số
liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau
Hàm số
đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây ?
A.
B.
C.
D.
Câu 11. Một hộp đèn có 12 bóng, trong đó có 4 bóng hỏng. Lấy ngẫu nhiên 3 bóng. Tính xác suất để trong 3
bóng có 1 bóng hỏng.
A.
.
B.
.
C.
Câu 12. Trong không gian với hệ trục tọa độ
kính
là
A.
.
B.
Câu 13. Cho
A.
.
D.
.
, mặt cầu
.
có bán
C.
.
D.
C.
.
D.
.
là số thực dương khác . Tính
.
B.
.
Câu 14. Viết phương trình mặt cầu tâm
và tiếp xúc với
A.
.
?
B.
C.
D.
u
Câu 15. Cho cấp số nhân n với u1 2 và công bội q 3 . Giá trị của u2 bằng
2
A. 8 .
B. 3 .
C. 6 .
Câu 16. Điểm
.
trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức
D. 9 .
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức
y
3
x
4
A. Phần thực là
C. Phần thực là
và phần ảo là
và phần ảo là
M
B. Phần thực là
D. Phần thực là
.
.
Câu 17. Cho hai số phức
A.
Câu 18.
.
A.
Trang 2/6 - Mã đề 101
.
.
.
. Số phức liên hợp của số phức
B.
Trong không gian
và phần ảo là
và phần ảo là
, điểm
.
C.
là:
.
D.
thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?
B.
.
.
.
D.
.
C.
Câu 19. Cho khối chóp tam giác đều. Nếu tăng cạnh đáy lên hai lần và giảm chiều cao đi bốn lần thì thể tích
của khối chóp đó sẽ:
A. Không thay đổi.
B. Tăng lên hai lần.
C. Giảm đi ba lần.
D. Giảm đi hai lần.
Câu 20. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên đoạn
thỏa mãn
và
. Tính
.
A.
.
B.
Câu 21. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu
.
C.
thì
B.
(
C. Nếu
và
là hằng số và
.
).
đều là nguyên hàm của hàm số
thì
.
.
Câu 22. Tìm số điểm cực trị của hàm số
A. .
B. .
Câu 23. Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng
trụ là:
.
B.
Câu 24. Tìm tập xác định
A.
.
A.
.
.
C.
.
B.
.
.
D.
C.
.
.
D.
. Toạ độ của
.
C.
D.
.
D.
trên trục
có một
.
?
.
D.
Câu 29. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
.
. Mặt phẳng
B.
.
.
và
, cho mặt phẳng
.
. Tìm
.
, cho hai điểm
.
B.
Câu 28. Biết
Tìm tọa độ điểm
.
C.
Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ
vectơ pháp tuyến là
C.
D.
. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là:
B.
A.
.
.
Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ
là
A.
C.
D. .
, đáy là hình vuông có cạnh bằng . Hỏi thể tích khối lăng
C.
B.
.
A.
?
.
của hàm số
Câu 25. Cho hàm số:
Câu 30.
D.
.
D.
A.
.
là:
C.
cách đều hai điểm
.
.
D.
và điểm
.
.
Trang 3/6 - Mã đề 101
.
A.
B.
.
Câu 31. Giả sử hàm số
C.
.
D.
.
có đồ thị là hình bên dưới.
y
1
1
1
x
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Tính thể tích
của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng
cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục
và
, biết rằng thiết diện của vật thể bị
tại điểm có hoành độ
là một tam giác đều cạnh
.
A.
B.
C.
Câu 33. Trong không gian với hệ trục tọa độ
,
,
là các số dương thay đổi thỏa
A.
.
, cho ba điểm
,
. Mặt phẳng
B.
Câu 34. Cho hình chóp
D.
.
. Với
luôn đi qua điểm:
C.
có đáy là hình vuông
và
.
cạnh bằng
phẳng
. Gọi
,
lần lượt là trung điểm của
và
. Số đo góc
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 35. Người ta gọt một khối lập phương bằng gỗ để lấy khối tám
mặt đều nội tiếp nó (Bằng cách tạo khối có các đỉnh là các tâm của
các mặt khối lập phương – tham khảo hình vẽ). Biết cạnh của khối
lập phương bằng . Hãy tính thể tích của khối tám mặt đều đó:
D.
và
.
vuông góc với mặt
bằng
D.
.
A.
B.
C.
D.
Câu 36. Tìm
.
A.
để hàm số
Câu 37. Tính
A.
.
Trang 4/6 - Mã đề 101
đồng biến trên
B.
B.
.
.
C.
C.
.
.
.
D.
.
D.
.
Câu 38. Cho hình chóp
và
A.
có đáy là hình vuông
bằng
. Tính
.
với
B.
cạnh
. Biết
là tâm hình vuông
.
và góc giữa
.
C.
.
D.
.
Câu 39. Cho tam giác
vuông tại ,
và góc
. Quay
tam giác
(kể cả các điểm trong tam giác) quanh cạnh
ta được một
khối tròn xoay. Hỏi thể tích
của khối tròn xoay trên bằng bao nhiêu?
A.
.
C.
B.
.
.
D.
.
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ
và
A.
. Khối lập phương có hai mặt nằm trên hai mặt phẳng
. Tính thể tích khối lập phương đó.
.
B.
Câu 41. Biết rằng hàm số
.
C.
.
D.
.
có đồ thị được cho như hình vẽ bên. Tìm số
điểm cực trị của hàm số
A.
B.
C.
D.
.
Câu 42. Cho hai số phức
thỏa mãn
A.
B.
Câu 43. Cho hàm số
. Giá trị nhỏ nhất của
C.
liên tục trên
là:
D.
và thỏa mãn
. Biết
. Tính
.
A.
.
B.
Câu 44. Cho hàm số
.
có đồ thị hàm số
tại ba điểm có hoành độ
thỏa mãn
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
C.
.
D.
.
cắt trục
như hình vẽ.
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 45. Xét bất phương trình
. Tìm tất cả các giá trị của tham số
phương trình có nghiệm thuộc khoảng
A.
.
B.
Câu 46. Tìm tổng các giá trị của số thực
để bất
.
.
C.
.
D.
sao cho phương trình
.
có nghiệm phức
thỏa
.
A. .
B. .
Câu 47. Ông An muốn làm một chiếc thùng hình trụ
không đáy từ nguyên liệu là mảnh tôn hình tam giác
đều
có cạnh bằng
. Ông muốn cắt mảnh
tôn hình chữ nhật
từ mảnh tôn nguyên liệu
(với
,
thuộc cạnh
;
,
tương ứng
thuộc cạnh
và
) để tạo thành hình trụ có
chiều cao bằng
. Thể tích lớn nhất của chiếc
thùng mà Ông An có thể làm được là
A.
.
B.
.
C.
.
Q
B
D.
A
M
C.
P
N
C
.
D.
Câu 48. Gọi
là tập hợp giá trị thực của tham số
sao cho phương trình
đúng hai nghiệm thực. Tích tất cả phần tử của tập là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 49. Cho hàm số
phẳng
chia khối lập phương thành hai khối đa diện, trong đó
khối đa diện không chứa điểm có thể tích là
Khi đó giá trị của
là
A.
B.
C.
D.
-------- HẾT--------
Trang 6/6 - Mã đề 101
.
có
D.
. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
có nghiệm
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 50. Cho hình lập phương
có cạnh bằng , điểm
là trung điểm của cạnh
và là tâm hình vuông
Mặt
.
.
để bất phương trình
D.
.
TRƯỜNG THPT QUẢNG XƯƠNG 4
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP LỚP 12
(Khóa ngày: 26/03/2023)
MÔN: TOÁN
Mã đề: 101
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:………………………………………………….Số báo danh:…………….....
Câu 1. Cho hàm số
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
là:
A.
B.
Câu 3. Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
C.
D.
A.
B.
C.
Câu 5. Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ
D.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 6. Tính môđun của số phức
A.
.
B.
Câu 7. Gọi
.
C.
.
D.
.
.
.
C.
.
D.
.
lần lượt là bán kính, diện tích và thể tích của khối cầu. Công thức nào sau đây sai?
A.
B.
Câu 8. Tích phân
A.
là:
.
C.
D.
bằng
B.
.
C.
.
D.
.
Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 9. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp 5 bạn nam và 5 bạn nữ vào 1 hàng dọc theo 1 thứ tự bất kỳ?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 10. Cho hàm số
liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau
Hàm số
đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây ?
A.
B.
C.
D.
Câu 11. Một hộp đèn có 12 bóng, trong đó có 4 bóng hỏng. Lấy ngẫu nhiên 3 bóng. Tính xác suất để trong 3
bóng có 1 bóng hỏng.
A.
.
B.
.
C.
Câu 12. Trong không gian với hệ trục tọa độ
kính
là
A.
.
B.
Câu 13. Cho
A.
.
D.
.
, mặt cầu
.
có bán
C.
.
D.
C.
.
D.
.
là số thực dương khác . Tính
.
B.
.
Câu 14. Viết phương trình mặt cầu tâm
và tiếp xúc với
A.
.
?
B.
C.
D.
u
Câu 15. Cho cấp số nhân n với u1 2 và công bội q 3 . Giá trị của u2 bằng
2
A. 8 .
B. 3 .
C. 6 .
Câu 16. Điểm
.
trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức
D. 9 .
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức
y
3
x
4
A. Phần thực là
C. Phần thực là
và phần ảo là
và phần ảo là
M
B. Phần thực là
D. Phần thực là
.
.
Câu 17. Cho hai số phức
A.
Câu 18.
.
A.
Trang 2/6 - Mã đề 101
.
.
.
. Số phức liên hợp của số phức
B.
Trong không gian
và phần ảo là
và phần ảo là
, điểm
.
C.
là:
.
D.
thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?
B.
.
.
.
D.
.
C.
Câu 19. Cho khối chóp tam giác đều. Nếu tăng cạnh đáy lên hai lần và giảm chiều cao đi bốn lần thì thể tích
của khối chóp đó sẽ:
A. Không thay đổi.
B. Tăng lên hai lần.
C. Giảm đi ba lần.
D. Giảm đi hai lần.
Câu 20. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên đoạn
thỏa mãn
và
. Tính
.
A.
.
B.
Câu 21. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu
.
C.
thì
B.
(
C. Nếu
và
là hằng số và
.
).
đều là nguyên hàm của hàm số
thì
.
.
Câu 22. Tìm số điểm cực trị của hàm số
A. .
B. .
Câu 23. Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng
trụ là:
.
B.
Câu 24. Tìm tập xác định
A.
.
A.
.
.
C.
.
B.
.
.
D.
C.
.
.
D.
. Toạ độ của
.
C.
D.
.
D.
trên trục
có một
.
?
.
D.
Câu 29. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
.
. Mặt phẳng
B.
.
.
và
, cho mặt phẳng
.
. Tìm
.
, cho hai điểm
.
B.
Câu 28. Biết
Tìm tọa độ điểm
.
C.
Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ
vectơ pháp tuyến là
C.
D.
. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là:
B.
A.
.
.
Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ
là
A.
C.
D. .
, đáy là hình vuông có cạnh bằng . Hỏi thể tích khối lăng
C.
B.
.
A.
?
.
của hàm số
Câu 25. Cho hàm số:
Câu 30.
D.
.
D.
A.
.
là:
C.
cách đều hai điểm
.
.
D.
và điểm
.
.
Trang 3/6 - Mã đề 101
.
A.
B.
.
Câu 31. Giả sử hàm số
C.
.
D.
.
có đồ thị là hình bên dưới.
y
1
1
1
x
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Tính thể tích
của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng
cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục
và
, biết rằng thiết diện của vật thể bị
tại điểm có hoành độ
là một tam giác đều cạnh
.
A.
B.
C.
Câu 33. Trong không gian với hệ trục tọa độ
,
,
là các số dương thay đổi thỏa
A.
.
, cho ba điểm
,
. Mặt phẳng
B.
Câu 34. Cho hình chóp
D.
.
. Với
luôn đi qua điểm:
C.
có đáy là hình vuông
và
.
cạnh bằng
phẳng
. Gọi
,
lần lượt là trung điểm của
và
. Số đo góc
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 35. Người ta gọt một khối lập phương bằng gỗ để lấy khối tám
mặt đều nội tiếp nó (Bằng cách tạo khối có các đỉnh là các tâm của
các mặt khối lập phương – tham khảo hình vẽ). Biết cạnh của khối
lập phương bằng . Hãy tính thể tích của khối tám mặt đều đó:
D.
và
.
vuông góc với mặt
bằng
D.
.
A.
B.
C.
D.
Câu 36. Tìm
.
A.
để hàm số
Câu 37. Tính
A.
.
Trang 4/6 - Mã đề 101
đồng biến trên
B.
B.
.
.
C.
C.
.
.
.
D.
.
D.
.
Câu 38. Cho hình chóp
và
A.
có đáy là hình vuông
bằng
. Tính
.
với
B.
cạnh
. Biết
là tâm hình vuông
.
và góc giữa
.
C.
.
D.
.
Câu 39. Cho tam giác
vuông tại ,
và góc
. Quay
tam giác
(kể cả các điểm trong tam giác) quanh cạnh
ta được một
khối tròn xoay. Hỏi thể tích
của khối tròn xoay trên bằng bao nhiêu?
A.
.
C.
B.
.
.
D.
.
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ
và
A.
. Khối lập phương có hai mặt nằm trên hai mặt phẳng
. Tính thể tích khối lập phương đó.
.
B.
Câu 41. Biết rằng hàm số
.
C.
.
D.
.
có đồ thị được cho như hình vẽ bên. Tìm số
điểm cực trị của hàm số
A.
B.
C.
D.
.
Câu 42. Cho hai số phức
thỏa mãn
A.
B.
Câu 43. Cho hàm số
. Giá trị nhỏ nhất của
C.
liên tục trên
là:
D.
và thỏa mãn
. Biết
. Tính
.
A.
.
B.
Câu 44. Cho hàm số
.
có đồ thị hàm số
tại ba điểm có hoành độ
thỏa mãn
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
C.
.
D.
.
cắt trục
như hình vẽ.
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 45. Xét bất phương trình
. Tìm tất cả các giá trị của tham số
phương trình có nghiệm thuộc khoảng
A.
.
B.
Câu 46. Tìm tổng các giá trị của số thực
để bất
.
.
C.
.
D.
sao cho phương trình
.
có nghiệm phức
thỏa
.
A. .
B. .
Câu 47. Ông An muốn làm một chiếc thùng hình trụ
không đáy từ nguyên liệu là mảnh tôn hình tam giác
đều
có cạnh bằng
. Ông muốn cắt mảnh
tôn hình chữ nhật
từ mảnh tôn nguyên liệu
(với
,
thuộc cạnh
;
,
tương ứng
thuộc cạnh
và
) để tạo thành hình trụ có
chiều cao bằng
. Thể tích lớn nhất của chiếc
thùng mà Ông An có thể làm được là
A.
.
B.
.
C.
.
Q
B
D.
A
M
C.
P
N
C
.
D.
Câu 48. Gọi
là tập hợp giá trị thực của tham số
sao cho phương trình
đúng hai nghiệm thực. Tích tất cả phần tử của tập là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 49. Cho hàm số
phẳng
chia khối lập phương thành hai khối đa diện, trong đó
khối đa diện không chứa điểm có thể tích là
Khi đó giá trị của
là
A.
B.
C.
D.
-------- HẾT--------
Trang 6/6 - Mã đề 101
.
có
D.
. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
có nghiệm
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 50. Cho hình lập phương
có cạnh bằng , điểm
là trung điểm của cạnh
và là tâm hình vuông
Mặt
.
.
để bất phương trình
D.
.
 
Các ý kiến mới nhất